TOEIC ETS

Đáp án và giải thích chi tiết Test9 Part7 đề ETS2024 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Reading

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen

Đáp Án & Giải Thích Chi Tiết Test9 - Part7 | Đề ETS2024 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Reading

Bạn đang luyện thi TOEIC và tìm kiếm bộ đề ETS2024 Test 8 kèm đáp án? Bài viết này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian với đáp án đầy đủ và giải thích chi tiết từng câu Part 6 – Test 8.

Nguồn: App TOEIC ETS – luyện thi TOEIC theo các bộ đề ETS mới nhất, bám xác đề thi thật nhất.
Miễn phí 100% – đầy đủ bộ đề ETS mới nhất, cập nhật liên tục.

📲 Tải App TOEIC ETS để luyện tập dễ dàng

Hoặc truy cập ngay trên máy tính:
👉 https://app.toeicets.com

Đáp án Test9 Part7 ETS2024:

147. A148. D149. B150. D151. B152. A153. C
154. A155. A156. B157. D158. B159. D160. B
161. C162. B163. D164. B165. C166. B167. D
168. A169. B170. C171. A172. D173. B174. D
175. C176. D177. B178. C179. A180. C181. B
182. C183. B184. D185. D186. D187. A188. B
189. D190. C191. C192. B193. C194. B195. D
196. C197. D198. B199. A200. A

Giải thích chi tiết _ Test9 Part7 _ ETS2024:
Câu hỏi 147-148: Đọc hiểu về thực đơn nhà hàng

Văn bản:

Carina's Café Lunch Specials
Monday through Friday from 11:00 A.M. to 3:00 p.M.
For only $8, combine the soup of the day with one of the following items:
Turkey Sandwich - Turkey, avocado, tomato, lettuce, and mayonnaise on wheat bread
Vegetable Panini - Sourdough bread filled with tomato, cucumber, spinach, and mayonnaise, then grilled
Mushroom Chicken Cavatappi - Chicken in a mushroom, celery, and onion sauce, served over S-shaped pasta
Vegetable Wrap - Fresh tomato, cucumber, and carrots with hummus (made with our secret recipe) on flatbread

Dịch:

Các món đặc biệt bữa trưa của Quán cà phê Carina
Thứ Hai đến thứ Sáu từ 11:00 sáng đến 3:00 chiều
Chỉ với 8$, kết hợp súp trong ngày với một trong các món sau:
Bánh mì kẹp Gà tây - Gà tây, bơ, cà chua, rau xà lách, và sốt mayonnaise trên bánh mì lúa mì
Bánh mì nướng ép Rau củ - Bánh mì chua nhồi cà chua, dưa chuột, rau bina, và sốt mayonnaise, sau đó được nướng
Mỳ Cavatappi Gà nấm - Gà trong sốt nấm, cần tây, và hành tây, phục vụ trên mì hình chữ S
Bánh cuộn Rau củ - Cà chua tươi, dưa chuột, và cà rốt với hummus (làm theo công thức bí mật của chúng tôi) trên bánh mì dẹt

Câu hỏi 147: What does each lunch special include?

A. A soup
B. Carrots
C. Tomatoes
D. A beverage

Đáp án đúng: A. A soup (Một món súp)

Giải thích:

  1. Thực đơn nêu rõ: "For only $8, combine the soup of the day with one of the following items:" (Chỉ với 8$, kết hợp súp trong ngày với một trong các món sau:)
  2. Điều này cho thấy mỗi bữa trưa đặc biệt bao gồm súp trong ngày và một món khác.
  3. Mặc dù cà rốt và cà chua xuất hiện trong một số món, chúng không phải là thành phần có trong tất cả các món.
  4. Không có đề cập nào về đồ uống được bao gồm trong bữa trưa đặc biệt.

Dịch câu hỏi: Mỗi bữa trưa đặc biệt bao gồm gì?
A. A soup (Một món súp)
B. Carrots (Cà rốt)
C. Tomatoes (Cà chua)
D. A beverage (Một đồ uống)

Câu hỏi 148: What item contains an ingredient that is only available from Carina's Café?

A. Turkey sandwich
B. Vegetable panini
C. Mushroom chicken cavatappi
D. Vegetable wrap

Đáp án đúng: D. Vegetable wrap (Bánh cuộn Rau củ)

Giải thích:

  1. Trong mô tả của Vegetable Wrap có ghi: "hummus (made with our secret recipe)" (hummus (làm theo công thức bí mật của chúng tôi))
  2. Cụm từ "our secret recipe" (công thức bí mật của chúng tôi) ngụ ý rằng đây là một thành phần độc quyền chỉ có ở Carina's Café.
  3. Không có món nào khác trong thực đơn được mô tả là có thành phần đặc biệt hoặc độc quyền.

Dịch câu hỏi: Món nào chứa một thành phần chỉ có sẵn từ Quán cà phê Carina?
A. Turkey sandwich (Bánh mì kẹp Gà tây)
B. Vegetable panini (Bánh mì nướng ép Rau củ)
C. Mushroom chicken cavatappi (Mỳ Cavatappi Gà nấm)
D. Vegetable wrap (Bánh cuộn Rau củ)

Câu hỏi 149-150: Đọc hiểu về quảng cáo hội thảo

Văn bản:

Questions 149-150 refer to the following advertisement.

Certified Aqua Instructor Workshop
This workshop helps fitness professionals become certified aqua instructors by demonstrating how to design challenging and effective aquatic classes. Join instructor Deshonte Smith for a full-day course to learn a sequence of pool-based workouts that will motivate your students. Mr. Smith started his journey to instructor certification by taking classes at Valley Floor Fitness. He is also a professor at Wilkinson University.
The workshop costs $99 and will be held at Valley Floor Fitness in Missoula on August 27 from 9 a.m. to 5 p.m. For more information and to register, e-mail Maya Cramer at certification@valleyfloorfitness.com.

Dịch:

Câu hỏi 149-150 tham chiếu đến quảng cáo sau.

Hội thảo Huấn luyện viên Thủy sinh Có chứng chỉ
Hội thảo này giúp các chuyên gia thể dục trở thành huấn luyện viên thủy sinh có chứng chỉ bằng cách chứng minh cách thiết kế các lớp học dưới nước đầy thách thức và hiệu quả. Tham gia cùng huấn luyện viên Deshonte Smith trong khóa học kéo dài cả ngày để học một chuỗi các bài tập dựa trên hồ bơi sẽ tạo động lực cho học viên của bạn. Ông Smith bắt đầu hành trình đến chứng chỉ huấn luyện viên bằng cách tham gia các lớp học tại Valley Floor Fitness. Ông cũng là giáo sư tại Đại học Wilkinson.
Hội thảo có giá $99 và sẽ được tổ chức tại Valley Floor Fitness ở Missoula vào ngày 27 tháng 8 từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Để biết thêm thông tin và đăng ký, hãy gửi email cho Maya Cramer tại certification@valleyfloorfitness.com.

Câu hỏi 149: The word "design" in paragraph 1, line 2, is closest in meaning to

A. find
B. create
C. draw
D. name

Đáp án đúng: B. create (tạo ra)

Giải thích:

  1. Trong ngữ cảnh của câu "This workshop helps fitness professionals become certified aqua instructors by demonstrating how to design challenging and effective aquatic classes" (Hội thảo này giúp các chuyên gia thể dục trở thành huấn luyện viên thủy sinh có chứng chỉ bằng cách chứng minh cách thiết kế các lớp học dưới nước đầy thách thức và hiệu quả)
  2. Từ "design" ở đây được sử dụng để mô tả việc tạo ra hoặc phát triển các lớp học dưới nước.
  3. "Create" (tạo ra) là từ gần nghĩa nhất với "design" trong ngữ cảnh này.
  4. Các lựa chọn khác không phù hợp:
    • "find" (tìm thấy)
    • "draw" (vẽ)
    • "name" (đặt tên)

Dịch câu hỏi: Từ "design" trong đoạn 1, dòng 2, có nghĩa gần nhất với:
A. find (tìm thấy)
B. create (tạo ra)
C. draw (vẽ)
D. name (đặt tên)

Câu hỏi 150: What is indicated about the workshop?

A. It will be held at a pool at Wilkinson University.
B. It is being offered on two different dates.
C. It is available at a discounted rate in August.
D. It will be taught by a former student of Valley Floor Fitness.

Đáp án đúng: D. It will be taught by a former student of Valley Floor Fitness (Nó sẽ được dạy bởi một cựu học viên của Valley Floor Fitness)

Giải thích:

  1. Quảng cáo nêu rõ: "Mr. Smith started his journey to instructor certification by taking classes at Valley Floor Fitness." (Ông Smith bắt đầu hành trình đến chứng chỉ huấn luyện viên bằng cách tham gia các lớp học tại Valley Floor Fitness.)
  2. Điều này cho thấy ông Smith từng là học viên tại Valley Floor Fitness trước khi trở thành huấn luyện viên.
  3. Quảng cáo cũng nêu rõ hội thảo sẽ được tổ chức tại Valley Floor Fitness ở Missoula, không phải tại Đại học Wilkinson.
  4. Chỉ có một ngày được đề cập cho hội thảo (27 tháng 8), và không có thông tin về giá giảm.

Dịch câu hỏi: Điều gì được chỉ ra về hội thảo?
A. It will be held at a pool at Wilkinson University. (Nó sẽ được tổ chức tại một hồ bơi ở Đại học Wilkinson.)
B. It is being offered on two different dates. (Nó được tổ chức vào hai ngày khác nhau.)
C. It is available at a discounted rate in August. (Nó có sẵn với giá giảm vào tháng 8.)
D. It will be taught by a former student of Valley Floor Fitness. (Nó sẽ được dạy bởi một cựu học viên của Valley Floor Fitness.)

Câu hỏi 151-152: Đọc hiểu về tin nhắn văn bản

Văn bản:

Questions 151-152 refer to the following text-message chain.

Hyun-Jun Cho (3:27 P.M.)
I'm scheduled to work the front desk on Saturday from 7 A.M. to 3 P.M. A friend of mine is coming to town then, and he's only going to be here for one day. I was wondering if I could switch shifts with you. I can work on Sunday.

Stephanie Duchemin (3:29 P.M.)
Saturday is good for me. I hope you don't have a Sunday like last week. It was so busy. All the doctors attending the medical conference were checking in at the front desk.

Hyun-Jun Cho (3:31 P.M.)
And I heard that all the accountants from the other conference were also at the front desk reviewing their room charges at the same time!

Stephanie Duchemin (3:32 P.M.)
The lobby was certainly bustling.

Hyun-Jun Cho (3:34 P.M.)
Thank you for helping me out. I haven't seen my friend Kai since we graduated from university.

Dịch:

Câu hỏi 151-152 tham chiếu đến chuỗi tin nhắn văn bản sau.

Hyun-Jun Cho (3:27 chiều)
Tôi được lên lịch làm việc ở quầy lễ tân vào thứ Bảy từ 7 giờ sáng đến 3 giờ chiều. Một người bạn của tôi đang đến thăm thành phố lúc đó, và anh ấy chỉ ở đây một ngày. Tôi tự hỏi liệu tôi có thể đổi ca với bạn được không. Tôi có thể làm việc vào Chủ nhật.

Stephanie Duchemin (3:29 chiều)
Thứ Bảy tốt cho tôi. Tôi hy vọng bạn không có một ngày Chủ nhật như tuần trước. Nó quá bận rộn. Tất cả các bác sĩ tham dự hội nghị y tế đều đang làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân.

Hyun-Jun Cho (3:31 chiều)
Và tôi nghe nói rằng tất cả các kế toán viên từ hội nghị khác cũng đang ở quầy lễ tân xem xét chi phí phòng của họ cùng lúc!

Stephanie Duchemin (3:32 chiều)
Sảnh chắc chắn là rất nhộn nhịp.

Hyun-Jun Cho (3:34 chiều)
Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi. Tôi chưa gặp bạn Kai của tôi kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp đại học.

Câu hỏi 151: At 3:29 P.M., what does Ms. Duchemin most likely mean when she writes, "Saturday is good for me"?

A. She prefers to work morning shifts.
B. She is able to do a favor for Mr. Cho.
C. She will attend a conference.
D. She would like to meet Mr. Cho's friend.

Đáp án đúng: B. She is able to do a favor for Mr. Cho (Cô ấy có thể làm một việc giúp đỡ cho ông Cho)

Giải thích:

  1. Trước đó, ông Cho đã hỏi: "I was wondering if I could switch shifts with you. I can work on Sunday." (Tôi tự hỏi liệu tôi có thể đổi ca với bạn được không. Tôi có thể làm việc vào Chủ nhật.)
  2. Khi cô Duchemin trả lời "Saturday is good for me" (Thứ Bảy tốt cho tôi), cô ấy đang đồng ý đổi ca làm việc với ông Cho.
  3. Điều này cho thấy cô ấy có thể làm việc giúp đỡ ông Cho bằng cách làm việc vào thứ Bảy thay cho ông ấy.
  4. Không có thông tin nào về việc cô ấy thích ca sáng, sẽ tham dự hội nghị, hay muốn gặp bạn của ông Cho.

Dịch câu hỏi: Lúc 3:29 chiều, cô Duchemin có ý gì nhất khi viết "Thứ Bảy tốt cho tôi"?
A. She prefers to work morning shifts. (Cô ấy thích làm ca sáng hơn.)
B. She is able to do a favor for Mr. Cho. (Cô ấy có thể làm một việc giúp đỡ cho ông Cho.)
C. She will attend a conference. (Cô ấy sẽ tham dự một hội nghị.)
D. She would like to meet Mr. Cho's friend. (Cô ấy muốn gặp bạn của ông Cho.)

Câu hỏi 152: Where most likely do Mr. Cho and Ms. Duchemin work?

A. At a hotel
B. At a university
C. At a medical center
D. At an accounting firm

Đáp án đúng: A. At a hotel (Tại một khách sạn)

Giải thích:

  1. Trong cuộc trò chuyện, có nhiều chi tiết gợi ý họ làm việc tại một khách sạn:
    • Họ làm việc tại "front desk" (quầy lễ tân)
    • Có đề cập đến "doctors attending the medical conference were checking in" (các bác sĩ tham dự hội nghị y tế đang làm thủ tục nhận phòng)
    • Có đề cập đến "accountants...reviewing their room charges" (các kế toán viên...xem xét chi phí phòng của họ)
    • Sử dụng từ "lobby" (sảnh)
  2. Tất cả những điều này đều là đặc trưng của một khách sạn.
  3. Không có thông tin nào gợi ý họ làm việc tại đại học, trung tâm y tế hay công ty kế toán.

Dịch câu hỏi: Ông Cho và cô Duchemin có khả năng nhất làm việc ở đâu?
A. At a hotel (Tại một khách sạn)
B. At a university (Tại một trường đại học)
C. At a medical center (Tại một trung tâm y tế)
D. At an accounting firm (Tại một công ty kế toán)

Câu hỏi 153-154: Đọc hiểu về email

Văn bản:

To: Madalena Navas mnavas@cordovacreations.com
From: Hugo Jones hkjones@sunmail.com
Date: April 2
Subject: Thank you

Dear Ms. Navas,

I enjoyed speaking with you about the associate manager position last week, and as I mentioned, I am very excited about the possibility of working with you at Cordova Creations.

I wanted to let you know that I have received a job offer from another company, and I have to respond to that hiring manager soon. I realize it has only been a few days since my interview, but if it is at all possible for you to update me on the status of my application before the end of the week, that would be very helpful.

I have long admired Cordova Creations and would really like to be a part of it. I am hoping to hear positive news from you.

Thank you,
Hugo Jones

Dịch:

Gửi: Madalena Navas mnavas@cordovacreations.com
Từ: Hugo Jones hkjones@sunmail.com
Ngày: 2 tháng 4
Chủ đề: Cảm ơn

Kính gửi bà Navas,

Tôi rất thích thú khi được nói chuyện với bà về vị trí quản lý cộng tác vào tuần trước, và như tôi đã đề cập, tôi rất hào hứng về khả năng được làm việc với bà tại Cordova Creations.

Tôi muốn cho bà biết rằng tôi đã nhận được một lời đề nghị công việc từ một công ty khác, và tôi phải trả lời người quản lý tuyển dụng đó sớm. Tôi nhận ra rằng mới chỉ vài ngày kể từ cuộc phỏng vấn của tôi, nhưng nếu có thể bà cập nhật cho tôi về tình trạng đơn xin việc của tôi trước cuối tuần này, điều đó sẽ rất hữu ích.

Tôi đã ngưỡng mộ Cordova Creations từ lâu và thực sự muốn trở thành một phần của công ty. Tôi hy vọng sẽ nhận được tin tốt từ bà.

Xin cảm ơn,
Hugo Jones

Câu hỏi 153: What does Mr. Jones indicate in his e-mail?

A. He used to work with Ms. Navas.
B. He is an associate manager.
C. Another company wishes to hire him.
D. His interview has been scheduled for next week.

Đáp án đúng: C. Another company wishes to hire him (Một công ty khác muốn thuê anh ấy)

Giải thích: Trong email, ông Jones đã nêu rõ: "I wanted to let you know that I have received a job offer from another company" (Tôi muốn cho bà biết rằng tôi đã nhận được một lời đề nghị công việc từ một công ty khác). Đây là bằng chứng trực tiếp cho thấy một công ty khác muốn thuê ông Jones. Các đáp án khác không được đề cập trong email hoặc không chính xác theo nội dung email.

Dịch câu hỏi: Ông Jones cho biết điều gì trong email của mình?
A. He used to work with Ms. Navas. (Anh ấy đã từng làm việc với bà Navas.)
B. He is an associate manager. (Anh ấy là một quản lý cộng tác.)
C. Another company wishes to hire him. (Một công ty khác muốn thuê anh ấy.)
D. His interview has been scheduled for next week. (Cuộc phỏng vấn của anh ấy đã được lên lịch cho tuần tới.)

Câu hỏi 154: What does Mr. Jones want to know by the end of the week?

A. Whether an important decision has been made yet
B. Whether Ms. Navas is available for a meeting
C. Whether Ms. Navas would like to apply for a new position
D. Whether the company will expand its product offerings

Đáp án đúng: A. Whether an important decision has been made yet (Liệu một quyết định quan trọng đã được đưa ra hay chưa)

Giải thích: Trong email, ông Jones viết: "if it is at all possible for you to update me on the status of my application before the end of the week, that would be very helpful" (nếu có thể bà cập nhật cho tôi về tình trạng đơn xin việc của tôi trước cuối tuần này, điều đó sẽ rất hữu ích). Điều này cho thấy ông Jones muốn biết liệu một quyết định quan trọng về đơn xin việc của mình đã được đưa ra hay chưa. Quyết định này liên quan đến việc liệu ông có được nhận vào vị trí quản lý cộng tác mà ông đã phỏng vấn hay không. Các đáp án khác không được đề cập hoặc không liên quan đến nội dung email.

Dịch câu hỏi: Ông Jones muốn biết điều gì vào cuối tuần?
A. Whether an important decision has been made yet (Liệu một quyết định quan trọng đã được đưa ra hay chưa)
B. Whether Ms. Navas is available for a meeting (Liệu bà Navas có sẵn sàng cho một cuộc họp không)
C. Whether Ms. Navas would like to apply for a new position (Liệu bà Navas có muốn ứng tuyển vào một vị trí mới không)
D. Whether the company will expand its product offerings (Liệu công ty có mở rộng danh mục sản phẩm của họ không)

Câu hỏi 155-157: về công ty Hibiscus Supply.

Hibiscus Supply to Run Its Own Container Ship

BUSAN (15 October)—As international shipping continues to increase, companies that transport goods between continents have found themselves competing for expensive space on container ships. — [1] —. Delays in getting goods to factories and into stores have become more common. — [2] —

As one of the biggest exporters of home building supplies in the country, Hibiscus Supply is particularly vulnerable to these issues. — [3] —. To avoid potential shipping problems, Hibiscus Supply has decided to operate its own container ship to export products overseas. — [4] —.

According to Hibiscus Supply president James Koh, operating the company's own ship should improve efficiency at ports and decrease overall shipping costs. Says Mr. Koh, "The cost to ship with freight companies has doubled in the past year. By shipping our products ourselves, we'll be able to avoid passing shipping-related price increases on to our customers."

Bản dịch tiếng Việt:

Hibiscus Supply sẽ vận hành tàu container riêng

BUSAN (15 tháng 10) - Khi vận chuyển quốc tế tiếp tục tăng, các công ty vận chuyển hàng hóa giữa các châu lục đang phải cạnh tranh để có được không gian đắt đỏ trên các tàu container. — [1] —. Việc chậm trễ trong việc đưa hàng hóa đến các nhà máy và vào các cửa hàng đã trở nên phổ biến hơn. — [2] —

Là một trong những nhà xuất khẩu vật liệu xây dựng nhà lớn nhất trong nước, Hibiscus Supply đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi những vấn đề này. — [3] —. Để tránh các vấn đề vận chuyển tiềm ẩn, Hibiscus Supply đã quyết định vận hành tàu container riêng để xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài. — [4] —.

Theo chủ tịch Hibiscus Supply James Koh, việc vận hành tàu riêng của công ty sẽ cải thiện hiệu quả tại các cảng và giảm chi phí vận chuyển tổng thể. Ông Koh nói: "Chi phí vận chuyển với các công ty vận tải đã tăng gấp đôi trong năm qua. Bằng cách tự vận chuyển sản phẩm, chúng tôi sẽ có thể tránh được việc chuyển các khoản tăng giá liên quan đến vận chuyển cho khách hàng."

Câu 155: What products does Hibiscus Supply most likely sell?

Dịch câu hỏi: Hibiscus Supply có khả năng bán sản phẩm gì nhất?

Các đáp án:

  • A. Construction materials (Vật liệu xây dựng)
  • B. Pillows and sheets (Gối và ga trải giường)
  • C. Wholesale food items (Các mặt hàng thực phẩm bán buôn)
  • D. Spare automobile parts (Phụ tùng ô tô)

Đáp án đúng: A - Vật liệu xây dựng

Giải thích: Trong bài đọc có đoạn "As one of the biggest exporters of home building supplies in the country, Hibiscus Supply is particularly vulnerable to these issues" (Là một trong những nhà xuất khẩu vật liệu xây dựng nhà lớn nhất trong nước, Hibiscus Supply đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi những vấn đề này). Điều này chỉ ra rằng Hibiscus Supply chuyên về vật liệu xây dựng nhà, tương ứng với đáp án A - Vật liệu xây dựng. Các đáp án khác không được đề cập trong bài và không liên quan đến ngành nghề của công ty.

Câu 156: Why does Hibiscus Supply want to operate its own container ship?

Dịch câu hỏi: Tại sao Hibiscus Supply muốn vận hành tàu container riêng?

Các đáp án:

  • A. To provide shipping services to other companies (Để cung cấp dịch vụ vận chuyển cho các công ty khác)
  • B. To ship its products quickly and cheaply (Để vận chuyển sản phẩm nhanh chóng và rẻ hơn)
  • C. To deliver its products to unusual locations (Để giao sản phẩm đến các địa điểm không thông thường)
  • D. To ship more goods than most freight companies can handle (Để vận chuyển nhiều hàng hóa hơn hầu hết các công ty vận tải có thể xử lý)

Đáp án đúng: B - Để vận chuyển sản phẩm nhanh chóng và rẻ hơn

Giải thích: Trong bài đọc, chủ tịch James Koh nói: "operating the company's own ship should improve efficiency at ports and decrease overall shipping costs" (việc vận hành tàu riêng của công ty sẽ cải thiện hiệu quả tại các cảng và giảm chi phí vận chuyển tổng thể). Ông cũng nói thêm: "By shipping our products ourselves, we'll be able to avoid passing shipping-related price increases on to our customers" (Bằng cách tự vận chuyển sản phẩm, chúng tôi sẽ có thể tránh được việc chuyển các khoản tăng giá liên quan đến vận chuyển cho khách hàng). Những phát biểu này chỉ ra rõ ràng mục đích của Hibiscus Supply là để vận chuyển sản phẩm nhanh hơn (cải thiện hiệu quả) và rẻ hơn (giảm chi phí), phù hợp với đáp án B.

Câu 157: In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? "The newly acquired ship is scheduled to begin running later this month."

Dịch câu hỏi: Câu sau đây phù hợp nhất với vị trí nào trong số các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3], và [4]? "Con tàu mới mua được lên lịch bắt đầu hoạt động vào cuối tháng này."

Các đáp án:

  • A. [1]
  • B. [2]
  • C. [3]
  • D. [4]

Đáp án đúng: D - [4]

Giải thích: Câu "The newly acquired ship is scheduled to begin running later this month" (Con tàu mới mua được lên lịch bắt đầu hoạt động vào cuối tháng này) phù hợp nhất với vị trí [4] vì:

  1. Vị trí này nằm ngay sau câu "To avoid potential shipping problems, Hibiscus Supply has decided to operate its own container ship to export products overseas" (Để tránh các vấn đề vận chuyển tiềm ẩn, Hibiscus Supply đã quyết định vận hành tàu container riêng để xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài).
  2. Câu cần điền cung cấp thông tin bổ sung về kế hoạch cụ thể của việc vận hành tàu riêng, tạo ra một sự kết nối logic với thông tin trước đó.
  3. Vị trí này cũng tạo ra một sự chuyển tiếp tự nhiên đến đoạn tiếp theo, nơi chủ tịch công ty giải thích về lợi ích của việc vận hành tàu riêng. Các vị trí khác ([1], [2], [3]) không phù hợp bằng vì chúng nằm trong phần mô tả vấn đề chung của ngành vận chuyển hoặc trước khi Hibiscus Supply đưa ra quyết định vận hành tàu riêng.

Câu hỏi 158-160: Bản ghi nhớ về Pedro Allende

MEMO

To: All Accounting Staff From: Jennifer Snow, Senior Manager Date: January 8 Subject: Pedro Allende

Please join me in congratulating Pedro Allende as he prepares to enter his new role as a full-time administrative assistant in our accounting department. Mr. Allende, a part-time clerk in our mail room, completed a certificate program in computer support at Lander Vocational Institute last month. He was first hired by our company as a delivery driver, a role he held for two years before transferring to the mail room.

Mr. Allende's first day in the accounting department will be Monday, January 11. We all wish him well!

Bản dịch tiếng Việt:

GHI NHỚ

Gửi: Tất cả nhân viên Kế toán Từ: Jennifer Snow, Quản lý Cấp cao Ngày: 8 tháng 1 Chủ đề: Pedro Allende

Hãy cùng tôi chúc mừng Pedro Allende khi anh ấy chuẩn bị bước vào vai trò mới với tư cách là trợ lý hành chính toàn thời gian trong phòng kế toán của chúng ta. Anh Allende, một nhân viên bán thời gian trong phòng thư tín của chúng ta, đã hoàn thành chương trình chứng chỉ về hỗ trợ máy tính tại Viện Dạy nghề Lander vào tháng trước. Anh ấy được công ty chúng ta tuyển dụng lần đầu tiên với vai trò là tài xế giao hàng, một vị trí mà anh ấy đã nắm giữ trong hai năm trước khi chuyển sang phòng thư tín.

Ngày đầu tiên của anh Allende trong phòng kế toán sẽ là thứ Hai, ngày 11 tháng 1. Tất cả chúng ta đều chúc anh ấy thành công!

Câu 158: Why did Ms. Snow send the memo?

Dịch câu hỏi: Tại sao bà Snow gửi bản ghi nhớ này?

Các đáp án:

  • A. To invite employees to an office party (Để mời nhân viên tới một buổi tiệc văn phòng)
  • B. To announce a change to an employee's job (Để thông báo về sự thay đổi công việc của một nhân viên)
  • C. To inform employees about a reduction in work hours (Để thông báo cho nhân viên về việc giảm giờ làm)
  • D. To request employee feedback on a departmental policy (Để yêu cầu phản hồi của nhân viên về chính sách của phòng ban)

Đáp án đúng: B - Để thông báo về sự thay đổi công việc của một nhân viên

Giải thích: Trong bản ghi nhớ, Ms. Snow thông báo rằng Pedro Allende sẽ chuyển từ vị trí nhân viên bán thời gian ở phòng thư tín sang vị trí trợ lý hành chính toàn thời gian trong phòng kế toán. Cụ thể, bà viết: "Please join me in congratulating Pedro Allende as he prepares to enter his new role as a full-time administrative assistant in our accounting department" (Hãy cùng tôi chúc mừng Pedro Allende khi anh ấy chuẩn bị bước vào vai trò mới với tư cách là trợ lý hành chính toàn thời gian trong phòng kế toán của chúng ta). Đây rõ ràng là một thông báo về sự thay đổi công việc của một nhân viên, phù hợp với đáp án B.

Câu 159: The word "prepares" in paragraph 1, line 1, is closest in meaning to

Dịch câu hỏi: Từ "prepares" trong đoạn 1, dòng 1, có nghĩa gần nhất với:

Các đáp án:

  • A. assembles (tập hợp)
  • B. returns (quay trở lại)
  • C. reaches out (liên hệ)
  • D. gets ready (chuẩn bị sẵn sàng)

Đáp án đúng: D - gets ready (chuẩn bị sẵn sàng)

Giải thích: Trong ngữ cảnh của câu "Please join me in congratulating Pedro Allende as he prepares to enter his new role" (Hãy cùng tôi chúc mừng Pedro Allende khi anh ấy chuẩn bị bước vào vai trò mới của mình), từ "prepares" được sử dụng để chỉ việc Pedro Allende đang chuẩn bị sẵn sàng cho công việc mới của mình. Trong số các lựa chọn được đưa ra, "gets ready" (chuẩn bị sẵn sàng) là từ có nghĩa gần nhất và phù hợp nhất với ngữ cảnh này. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh: "assembles" (tập hợp) thường dùng cho việc lắp ráp đồ vật, "returns" (quay trở lại) không đúng vì Pedro đang bắt đầu một vai trò mới, và "reaches out" (liên hệ) không liên quan đến việc chuẩn bị cho một vai trò mới.

Câu 160: What is indicated about Mr. Allende?

Dịch câu hỏi: Điều gì được chỉ ra về ông Allende?

Các đáp án:

  • A. He currently works as a delivery driver. (Hiện tại anh ấy làm việc như một tài xế giao hàng.)
  • B. He recently completed a training program. (Anh ấy vừa hoàn thành một chương trình đào tạo.)
  • C. He previously assisted Ms. Snow in a different department. (Trước đây anh ấy đã hỗ trợ bà Snow trong một phòng ban khác.)
  • D. He will begin working part-time next week. (Anh ấy sẽ bắt đầu làm việc bán thời gian vào tuần tới.)

Đáp án đúng: B - Anh ấy vừa hoàn thành một chương trình đào tạo

Giải thích: Theo bản ghi nhớ, "Mr. Allende, a part-time clerk in our mail room, completed a certificate program in computer support at Lander Vocational Institute last month" (Anh Allende, một nhân viên bán thời gian trong phòng thư tín của chúng ta, đã hoàn thành chương trình chứng chỉ về hỗ trợ máy tính tại Viện Dạy nghề Lander vào tháng trước). Điều này trực tiếp chỉ ra rằng anh ấy vừa hoàn thành một chương trình đào tạo, phù hợp với đáp án B. Các đáp án khác không chính xác: A sai vì anh ấy hiện là nhân viên phòng thư tín, không phải tài xế giao hàng C không được đề cập trong bản ghi nhớ và D sai vì anh ấy sẽ bắt đầu làm việc toàn thời gian, không phải bán thời gian.

Câu hỏi 161-163: Quảng cáo việc làm cho vị trí Thợ máy

Help Wanted: Machinist

Camerley Corp. of Napier, New Zealand, has an opening for an experienced machinist to work in our 15,000-square-metre fabrication plant, which produces custom tools and machine parts for a variety of industries. Requirements for the position include:

  • Ability to collaborate with engineers to fabricate tools and machine parts
  • Familiarity with specialised equipment
  • Skill with doing precision work based on technical drawings
  • Comfort working with metal and various other materials, such as wood and plastics
  • Ability to work both independently and as part of a team

To apply, please send CV and two references to jobs@camerleycorp.co.nz

Bản dịch tiếng Việt:

Cần tuyển: Thợ máy

Công ty Camerley ở Napier, New Zealand, đang có một vị trí cho thợ máy có kinh nghiệm làm việc trong nhà máy chế tạo rộng 15.000 mét vuông của chúng tôi, nơi sản xuất các công cụ và phụ tùng máy móc tùy chỉnh cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Yêu cầu cho vị trí này bao gồm:

  • Khả năng hợp tác với các kỹ sư để chế tạo công cụ và phụ tùng máy móc
  • Quen thuộc với các thiết bị chuyên dụng
  • Kỹ năng thực hiện công việc chính xác dựa trên bản vẽ kỹ thuật
  • Thoải mái làm việc với kim loại và các vật liệu khác nhau, như gỗ và nhựa
  • Khả năng làm việc độc lập và như một phần của đội

Để ứng tuyển, vui lòng gửi CV và hai người giới thiệu đến jobs@camerleycorp.co.nz.

Câu 161: What type of business placed the advertisement?

Dịch câu hỏi: Loại hình kinh doanh nào đã đăng quảng cáo này?

Các đáp án

  • A. A land developer (Một nhà phát triển đất đai)
  • B. A car-repair shop (Một cửa hàng sửa chữa ô tô)
  • C. A factory (Một nhà máy)
  • D. A hardware store (Một cửa hàng bán đồ phần cứng)

Đáp án đúng: C - Một nhà máy

Giải thích: Trong quảng cáo có đoạn "Camerley Corp. of Napier, New Zealand, has an opening for an experienced machinist to work in our 15,000-square-metre fabrication plant, which produces custom tools and machine parts for a variety of industries" (Công ty Camerley ở Napier, New Zealand, đang có một vị trí cho thợ máy có kinh nghiệm làm việc trong nhà máy chế tạo rộng 15.000 mét vuông của chúng tôi, nơi sản xuất các công cụ và phụ tùng máy móc tùy chỉnh cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau). Từ "fabrication plant" (nhà máy chế tạo) và mô tả về việc sản xuất công cụ và phụ tùng máy móc chỉ ra rõ ràng rằng đây là một nhà máy, phù hợp với đáp án C. Các đáp án khác không phù hợp với mô tả trong quảng cáo.

Câu 162: What material is NOT specified in the advertisement?

Dịch câu hỏi: Vật liệu nào KHÔNG được đề cập cụ thể trong quảng cáo?

Các đáp án:

  • A. Metal (Kim loại)
  • B. Glass (Kính)
  • C. Wood (Gỗ)
  • D. Plastic (Nhựa)

Đáp án đúng: B - Glass (Kính)

Giải thích: Trong quảng cáo, có đoạn mô tả yêu cầu công việc: "Comfort working with metal and various other materials, such as wood and plastics" (Thoải mái làm việc với kim loại và các vật liệu khác nhau, như gỗ và nhựa). Trong đoạn này, kim loại (metal), gỗ (wood), và nhựa (plastic) được đề cập cụ thể. Tuy nhiên, kính (glass) không được nhắc đến trong bất kỳ phần nào của quảng cáo. Do đó, đáp án B - Glass (Kính) là vật liệu không được đề cập cụ thể trong quảng cáo.

Câu 163: What is listed as a requirement for the job?

Dịch câu hỏi: Điều gì được liệt kê như một yêu cầu cho công việc?

Các đáp án:

  • A. Training in business-to-business sales (Đào tạo về bán hàng doanh nghiệp với doanh nghiệp)
  • B. A university degree in engineering (Bằng đại học về kỹ thuật)
  • C. Experience creating technical drawings (Kinh nghiệm tạo bản vẽ kỹ thuật)
  • D. The ability to work alone and with others (Khả năng làm việc độc lập và với người khác

Đáp án đúng: D - Khả năng làm việc độc lập và với người khác

Giải thích: Trong danh sách các yêu cầu cho vị trí công việc, có một mục cụ thể nêu rõ: "Ability to work both independently and as part of a team" (Khả năng làm việc cả độc lập và như một phần của đội). Điều này trùng khớp chính xác với đáp án D - Khả năng làm việc độc lập và với người khác. Các đáp án khác không được liệt kê trực tiếp trong các yêu cầu công việc: A (đào tạo về bán hàng) không được đề cập, B (bằng đại học kỹ thuật) không phải là yêu cầu, chỉ cần khả năng hợp tác với kỹ sư, C (kinh nghiệm tạo bản vẽ kỹ thuật) không được yêu cầu, chỉ cần kỹ năng làm việc dựa trên bản vẽ kỹ thuật.

Câu 164-167 : Đọc hiểu về cuộc trò chuyện qua tin nhắn

164. Lanie McGinnis (7:16 A.M.)
Good morning, Kelly and Matthieu. I removed the Funfair preregistration signs from the park entrances, but I think I forgot one at the north gate. Could one of you check to see if it is still there?

*Lanie McGinnis (7:16 sáng)*
*Chào buổi sáng, Kelly và Matthieu. Tôi đã gỡ bỏ các biển đăng ký trước hội chợ vui chơi khỏi các lối vào công viên, nhưng tôi nghĩ tôi đã quên một cái ở cổng phía bắc. Một trong hai bạn có thể kiểm tra xem nó còn ở đó không?*

Kelly Sen (7:18 A.M.)
Hi, Lanie. I rode my bike to the park earlier this morning to help put pamphlets and other materials on the welcome table in the main tent. But I could head over to that entrance now since there are other volunteers here who can finish up.

*Kelly Sen (7:18 sáng)*
*Chào Lanie. Tôi đã đạp xe đến công viên sớm hơn sáng nay để giúp đặt các tờ rơi và các tài liệu khác lên bàn chào đón trong lều chính. Nhưng tôi có thể đi đến lối vào đó ngay bây giờ vì có những tình nguyện viên khác ở đây có thể hoàn thành công việc.*

Lanie McGinnis (7:19 A.M.)
That would be great, since I'm going to be on the other side of the park at the south entrance for a while. I'm meeting some representatives from the city parks department.

*Lanie McGinnis (7:19 sáng)*
*Tuyệt vời, vì tôi sẽ ở phía bên kia của công viên tại lối vào phía nam trong một lúc. Tôi đang gặp một số đại diện từ sở công viên thành phố.*

Matthieu Herman (7:21 A.M.)
Ive got it, Kelly. I just arrived at the north entrance and will take down the sign we hung here. Lanie, what would you like me to do with it?

*Matthieu Herman (7:21 sáng)*
*Tôi lo được rồi, Kelly. Tôi vừa đến lối vào phía bắc và sẽ gỡ bỏ biển hiệu chúng ta đã treo ở đây. Lanie, bạn muốn tôi làm gì với nó?*

Lanie McGinnis (7:22 A.M.)
Perfect! Can you put it with the others behind the welcome table in the main tent? I will pick them up later today. We can change the dates and use them again next year.

*Lanie McGinnis (7:22 sáng)*
*Hoàn hảo! Bạn có thể đặt nó cùng với những cái khác phía sau bàn chào đón trong lều chính không? Tôi sẽ lấy chúng sau trong ngày hôm nay. Chúng ta có thể thay đổi ngày tháng và sử dụng chúng lại vào năm sau.*

Matthieu Herman (7:23 A.M.)
Will do. Here's to a successful fair!

*Matthieu Herman (7:23 sáng)*
*Sẽ làm. Chúc hội chợ thành công!*

Câu 164: What is probably true about the writers?

A. They are registering people for a bike-to-work program. (Họ đang đăng ký người cho một chương trình đi xe đạp đến nơi làm việc.) B. They are coordinating a public event. (Họ đang điều phối một sự kiện công cộng.) C. They work for a city parks department. (Họ làm việc cho sở công viên thành phố.) D. They are members of a club that walks in a park. (Họ là thành viên của một câu lạc bộ đi bộ trong công viên.)

Đáp án đúng là B. They are coordinating a public event (Họ đang điều phối một sự kiện công cộng).

Giải thích:

  1. Cuộc trò chuyện đề cập đến "Funfair preregistration signs" (biển đăng ký trước hội chợ vui chơi), "welcome table in the main tent" (bàn chào đón trong lều chính), và "successful fair" (hội chợ thành công).
  2. Họ đang thực hiện các công việc như đặt bảng hiệu, chuẩn bị tài liệu, và gặp gỡ đại diện từ sở công viên thành phố.
  3. Tất cả những điều này cho thấy họ đang tổ chức một sự kiện công cộng, có thể là một hội chợ vui chơi.
  4. Không có thông tin nào cho thấy họ đang đăng ký người cho chương trình đi xe đạp đến nơi làm việc, làm việc cho sở công viên thành phố, hay là thành viên của câu lạc bộ đi bộ trong công viên.

Câu 165: What was Ms. Sen doing?

A. Erecting a tent (Dựng một cái lều) B. Designing pamphlets (Thiết kế các tờ rơi) C. Placing items on the welcome table (Đặt các vật dụng lên bàn chào đón) D. Attaching signs to the park entrance (Gắn biển hiệu vào lối vào công viên)

Đáp án đúng là C. Placing items on the welcome table (Đặt các vật dụng lên bàn chào đón).

Giải thích:

  1. Kelly Sen nói: "I rode my bike to the park earlier this morning to help put pamphlets and other materials on the welcome table in the main tent." (Tôi đã đạp xe đến công viên sớm hơn sáng nay để giúp đặt các tờ rơi và các tài liệu khác lên bàn chào đón trong lều chính.)
  2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng cô ấy đang đặt các vật dụng (tờ rơi và tài liệu khác) lên bàn chào đón.
  3. Không có thông tin nào về việc cô ấy dựng lều, thiết kế tờ rơi, hay gắn biển hiệu vào lối vào công viên.

Câu 166: At 7:21 A.M., what does Mr. Herman mean when he writes, "I've got it, Kelly"?

A. He has already taken down a sign. (Anh ấy đã gỡ bỏ một biển hiệu rồi.) B. He will perform a task requested by Ms. McGinnis. (Anh ấy sẽ thực hiện một nhiệm vụ được yêu cầu bởi cô McGinnis.) C. He will return unused materials to the office. (Anh ấy sẽ trả lại vật liệu không sử dụng về văn phòng.) D. He realizes that Ms. Sen does not need help. (Anh ấy nhận ra rằng cô Sen không cần giúp đỡ.)

Đáp án đúng là B. He will perform a task requested by Ms. McGinnis (Anh ấy sẽ thực hiện một nhiệm vụ được yêu cầu bởi cô McGinnis).

Giải thích:

  1. Trước đó, Lanie McGinnis đã yêu cầu ai đó kiểm tra và gỡ bỏ biển hiệu ở cổng phía bắc.
  2. Kelly Sen đề nghị đi kiểm tra, nhưng Matthieu Herman đã trả lời "I've got it, Kelly" và tiếp tục nói rằng anh ấy đã đến cổng phía bắc và sẽ gỡ bỏ biển hiệu.
  3. Câu "I've got it" trong ngữ cảnh này có nghĩa là anh ấy sẽ thực hiện nhiệm vụ đó thay vì Kelly.
  4. Không có thông tin nào về việc anh ấy đã gỡ bỏ biển hiệu, sẽ trả lại vật liệu không sử dụng, hay nhận ra rằng Kelly không cần giúp đỡ.

Câu 167: What does Ms. McGinnis instruct Mr. Herman to do?

A. Help her locate the main tent (Giúp cô ấy tìm lều chính) B. Meet her at the south entrance (Gặp cô ấy ở lối vào phía nam) C. Write down participants' information (Ghi lại thông tin của người tham gia) D. Leave an object behind the welcome table (Để lại một vật phía sau bàn chào đón)

Đáp án đúng là D. Leave an object behind the welcome table (Để lại một vật phía sau bàn chào đón).

Giải thích:

  1. Sau khi Matthieu Herman hỏi phải làm gì với biển hiệu, Lanie McGinnis trả lời: "Can you put it with the others behind the welcome table in the main tent?" (Bạn có thể đặt nó cùng với những cái khác phía sau bàn chào đón trong lều chính không?)
  2. Điều này rõ ràng là hướng dẫn để lại biển hiệu (một vật) phía sau bàn chào đón.
  3. Không có hướng dẫn nào về việc giúp cô ấy tìm lều chính, gặp cô ấy ở lối vào phía nam, hay ghi lại thông tin của người tham gia.

Câu 168-171: Đọc hiểu về bảng thông tin hàng không

Zealandia Airlines Fact Sheet for Fiscal Year Ending 30 June

Service Levels and Capacity: Zealandia Airlines provides regional service among four cities. In each case, average flight capacity exceeded the company goal of 85 percent.

On-Time Performance (OTP): For the purpose of measuring OTP, flights are considered "on time" when they reach their destination within fifteen minutes of the scheduled arrival time. Regional airlines are subject to fines when OTP drops below 50 percent. The following chart shows Zealandia's commendable OTP rates for the recent fiscal year.

City OTP
Kelton Falls. 52%
Grangerton 68%
Satcherville 79%
Barbour City 64%

Proposed Expansion: Zealandia Airlines provides regional passenger air service and is seeking to expand its fleet to begin providing commercial airfreight delivery. Establishing this service is a component of the airline's growth plan and corporate vision. The airline is currently in negotiations with aviation authorities to explore options.

Terminal and Service Improvements: Zealandia Airlines is participating in discussions with airport management about comprehensive renovations to its passenger lounge and café and has offered to commit $5 million from its budget to the project. Company executives have also finalized a plan and committed funds to overhaul its rewards program. The initiative supports the aim to be a leading service provider among similar airlines and capture an increasing percentage of the market share.

*Bảng thông tin Zealandia Airlines cho Năm tài chính kết thúc ngày 30 tháng 6*

*Mức độ Dịch vụ và Công suất: Zealandia Airlines cung cấp dịch vụ khu vực giữa bốn thành phố. Trong mỗi trường hợp, công suất chuyến bay trung bình vượt quá mục tiêu 85 phần trăm của công ty.*

*Hiệu suất Đúng giờ (OTP): Để đo lường OTP, các chuyến bay được coi là "đúng giờ" khi chúng đến điểm đến trong vòng mười lăm phút so với thời gian đến dự kiến. Các hãng hàng không khu vực phải chịu phạt khi OTP giảm xuống dưới 50 phần trăm. Biểu đồ sau đây cho thấy tỷ lệ OTP đáng khen của Zealandia trong năm tài chính gần đây.*

*Thành phố OTP*
*Kelton Falls. 52%*
*Grangerton 68%*
*Satcherville 79%*
*Barbour City 64%*

*Đề xuất Mở rộng: Zealandia Airlines cung cấp dịch vụ hàng không hành khách khu vực và đang tìm cách mở rộng đội bay để bắt đầu cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa thương mại. Việc thiết lập dịch vụ này là một phần trong kế hoạch phát triển và tầm nhìn doanh nghiệp của hãng hàng không. Hãng hàng không hiện đang đàm phán với các cơ quan hàng không để khám phá các lựa chọn.*

*Cải thiện Nhà ga và Dịch vụ: Zealandia Airlines đang tham gia thảo luận với ban quản lý sân bay về việc cải tạo toàn diện phòng chờ hành khách và quán café của mình và đã đề nghị cam kết 5 triệu đô la từ ngân sách cho dự án. Các giám đốc điều hành công ty cũng đã hoàn thiện kế hoạch và cam kết quỹ để cải tổ chương trình khách hàng thân thiết. Sáng kiến này hỗ trợ mục tiêu trở thành nhà cung cấp dịch vụ hàng đầu trong số các hãng hàng không tương tự và giành được thị phần ngày càng tăng.*

Câu 168: The word "exceeded" in paragraph 1, line 2, is closest in meaning to

A. surpassed (vượt qua) B. excelled (xuất sắc) C. perfected (hoàn thiện) D. decided (quyết định)

Đáp án đúng là A. surpassed (vượt qua).

Giải thích:

  1. Trong ngữ cảnh này, "exceeded" được sử dụng để nói rằng trung bình công suất chuyến bay vượt quá mục tiêu 85% của công ty.
  2. "Surpassed" có nghĩa là "vượt quá" hoặc "vượt trên", phù hợp nhất với ý nghĩa của "exceeded" trong câu này.
  3. "Excelled" (xuất sắc) không phù hợp vì nó không nhấn mạnh việc vượt qua một mức cụ thể.
  4. "Perfected" (hoàn thiện) không phù hợp vì không có ý nghĩa về việc đạt đến sự hoàn hảo.
  5. "Decided" (quyết định) hoàn toàn không liên quan đến ngữ cảnh.

Câu 169: According to the fact sheet, what is true about Zealandia Airlines?

A. Executives aim to improve its flight capacity. (Các giám đốc điều hành nhằm cải thiện công suất chuyến bay.) B. Most of its flights arrive at their destinations on time. (Hầu hết các chuyến bay của hãng đến đích đúng giờ.) C. It is larger than 85 percent of regional airlines. (Nó lớn hơn 85 phần trăm các hãng hàng không khu vực.) D. It has received a fine from aviation authorities. (Nó đã nhận tiền phạt từ cơ quan hàng không.)

Đáp án đúng là B. Most of its flights arrive at their destinations on time (Hầu hết các chuyến bay của hãng đến đích đúng giờ).

Giải thích:

  1. Bảng thông tin cho thấy tỷ lệ OTP (On-Time Performance) của Zealandia Airlines cho 4 thành phố: 52%, 68%, 79%, và 64%.
  2. 3 trong 4 thành phố có tỷ lệ OTP trên 50%, với 2 thành phố trên 60% và 1 thành phố gần 80%.
  3. Điều này cho thấy hầu hết các chuyến bay của hãng đến đích đúng giờ (trong vòng 15 phút so với thời gian dự kiến).
  4. Không có thông tin về việc cải thiện công suất chuyến bay, quy mô của hãng so với các hãng hàng không khu vực khác, hay việc nhận tiền phạt từ cơ quan hàng không.

Câu 170: What does Zealandia Airlines want to provide in the future?

A. Private charter flights (Các chuyến bay thuê riêng) B. Luxury travel tours (Các tour du lịch hạng sang) C. Commercial shipping (Vận chuyển hàng hóa thương mại) D. Aircraft leasing (Cho thuê máy bay)

Đáp án đúng là C. Commercial shipping (Vận chuyển hàng hóa thương mại).

Giải thích:

  1. Trong phần "Proposed Expansion" (Đề xuất Mở rộng), bảng thông tin nêu rõ: "Zealandia Airlines... is seeking to expand its fleet to begin providing commercial airfreight delivery."
  2. "Commercial airfreight delivery" chính là vận chuyển hàng hóa thương mại bằng đường hàng không.
  3. Không có thông tin nào đề cập đến việc cung cấp các chuyến bay thuê riêng, tour du lịch hạng sang hay cho thuê máy bay trong tương lai.

Câu 171: How does Zealandia Airlines hope to improve service for passengers?

A. By remodeling the passenger waiting area (Bằng cách cải tạo khu vực chờ đợi của hành khách) B. By moving to a new location within the terminal (Bằng cách chuyển đến vị trí mới trong nhà ga) C. By upgrading the seating inside the aircraft (Bằng cách nâng cấp ghế ngồi trong máy bay) D. By offering improved meal service on all flights (Bằng cách cung cấp dịch vụ ăn uống cải tiến trên tất cả các chuyến bay)

Đáp án đúng là A. By remodeling the passenger waiting area (Bằng cách cải tạo khu vực chờ đợi của hành khách).

Giải thích:

  1. Trong phần "Terminal and Service Improvements" (Cải thiện Nhà ga và Dịch vụ), bảng thông tin nêu rõ: "Zealandia Airlines is participating in discussions with airport management about comprehensive renovations to its passenger lounge and café..."
  2. "Passenger lounge" chính là khu vực chờ đợi của hành khách.
  3. Không có thông tin nào đề cập đến việc di chuyển đến vị trí mới trong nhà ga, nâng cấp ghế ngồi trong máy bay, hay cải thiện dịch vụ ăn uống trên các chuyến bay.

Câu 172-175: Đọc hiểu về thông cáo đường sắt

New Fleet for Northeast Railways

Northeast Railways expects to spend $5.6 billion to replace its fleet of 65 passenger trains, many of which are more than 40 years old. — 1—

The company has entered into a contract with Logiens Transport for a new fleet of trains that will operate on electrified tracks when those track systems are available and on diesel fuel at all other times. — 2] —. The trains will be capable of traveling at speeds of up to 130 kilometers per hour and will produce far less pollution than the current fleet does.

Logiens also promises an enhanced passenger experience. The train cars will have panoramic windows, improved ventilation, and wider aisles. — 13] -.

Northeast's contract with Logiens also includes equipment and replacement parts and provides a long-term service agreement. — [4] —

*Đội tàu mới cho Northeast Railways*

*Northeast Railways dự kiến chi 5,6 tỷ đô la để thay thế đội tàu 65 đoàn tàu chở khách, nhiều trong số đó đã hơn 40 năm tuổi. —1*

*Công ty đã ký hợp đồng với Logiens Transport để có một đội tàu mới sẽ hoạt động trên đường ray điện khí hóa khi có sẵn hệ thống đường ray đó và chạy bằng nhiên liệu diesel vào các thời điểm khác. — 2] —. Các đoàn tàu sẽ có khả năng di chuyển với tốc độ lên đến 130 km/giờ và sẽ tạo ra ít ô nhiễm hơn nhiều so với đội tàu hiện tại.*

*Logiens cũng hứa hẹn một trải nghiệm hành khách được nâng cao. Các toa tàu sẽ có cửa sổ toàn cảnh, hệ thống thông gió cải tiến và lối đi rộng hơn. — 13] -.*

*Hợp đồng của Northeast với Logiens cũng bao gồm thiết bị và phụ tùng thay thế và cung cấp một thỏa thuận dịch vụ dài hạn. — [4] —*

Câu 172: What is Logiens Transport's role?

A. To recommend ways to reduce pollution (Đề xuất cách giảm ô nhiễm) B. To acquire financing for a purchase (Thu xếp tài chính cho việc mua sắm) C. To familiarize train engineers with new technology (Làm quen kỹ sư tàu với công nghệ mới) D. To manufacture and service the replacement fleet (Sản xuất và bảo dưỡng đội tàu thay thế)

Đáp án đúng là D. To manufacture and service the replacement fleet (Sản xuất và bảo dưỡng đội tàu thay thế).

Giải thích:

  1. Bài viết nêu rõ rằng Northeast Railways đã ký hợp đồng với Logiens Transport để có một đội tàu mới.
  2. Logiens Transport cung cấp các tính năng cho tàu mới như cửa sổ toàn cảnh, thông gió cải tiến và lối đi rộng hơn.
  3. Hợp đồng cũng bao gồm thiết bị, phụ tùng thay thế và thỏa thuận dịch vụ dài hạn.
  4. Các điểm này cho thấy Logiens Transport chịu trách nhiệm sản xuất và bảo dưỡng đội tàu mới.
  5. Không có thông tin nào cho thấy Logiens Transport đề xuất cách giảm ô nhiễm, thu xếp tài chính, hay đào tạo kỹ sư tàu.

Câu 173: What information is included in the press release?

A. The date on which the trains will be delivered (Ngày giao các đoàn tàu) B. The budget for replacing the current trains (Ngân sách để thay thế các đoàn tàu hiện tại) C. The annual cost for parts and service (Chi phí hàng năm cho phụ tùng và dịch vụ) D. The number of passenger seats in each train car (Số ghế hành khách trong mỗi toa tàu)

Đáp án đúng là B. The budget for replacing the current trains (Ngân sách để thay thế các đoàn tàu hiện tại).

Giải thích:

  1. Thông cáo báo chí nêu rõ: "Northeast Railways expects to spend $5.6 billion to replace its fleet of 65 passenger trains" (Northeast Railways dự kiến chi 5,6 tỷ đô la để thay thế đội tàu 65 đoàn tàu chở khách).
  2. Đây là thông tin trực tiếp về ngân sách thay thế đội tàu hiện tại.
  3. Không có thông tin cụ thể về ngày giao tàu, chi phí hàng năm cho phụ tùng và dịch vụ, hay số ghế hành khách trong mỗi toa tàu.

Câu 174: What is suggested about the tracks that Northeast Railways uses?

A. They are owned by the government. (Chúng thuộc sở hữu của chính phủ.) B. They are not shared with freight trains. (Chúng không được chia sẻ với tàu chở hàng.) C. Most are in urgent need of repair. (Hầu hết đang cần sửa chữa khẩn cấp.) D. Some are not electrified. (Một số không được điện khí hóa.)

Đáp án đúng là D. Some are not electrified (Một số không được điện khí hóa).

Giải thích:

  1. Thông cáo báo chí nêu: "The company has entered into a contract with Logiens Transport for a new fleet of trains that will operate on electrified tracks when those track systems are available and on diesel fuel at all other times."
  2. Điều này ngụ ý rằng không phải tất cả các đoạn đường ray đều được điện khí hóa. Nếu không, sẽ không cần đến khả năng chạy bằng diesel.
  3. Không có thông tin về quyền sở hữu của chính phủ, việc chia sẻ với tàu chở hàng, hay nhu cầu sửa chữa khẩn cấp của đường ray.

Câu 175: In which of the positions marked [1], [2], [3], and [4] does the following sentence best belong? "Each reclinable seat will have an individual power supply and USB port."

A. [1] B. [2] C. [3] D. [4]

Đáp án đúng là C. [3].

Giải thích:

  1. Câu "Each reclinable seat will have an individual power supply and USB port" (Mỗi ghế ngả sẽ có nguồn điện riêng và cổng USB) liên quan đến trải nghiệm hành khách và tiện nghi của ghế ngồi.
  2. Vị trí [3] nằm ngay sau đoạn "Logiens also promises an enhanced passenger experience. The train cars will have panoramic windows, improved ventilation, and wider aisles."
  3. Thông tin về ghế ngả với nguồn điện và cổng USB phù hợp nhất khi được đặt cùng với các cải tiến khác về trải nghiệm hành khách.
  4. Các vị trí khác ([1], [2], và [4]) không liên quan trực tiếp đến trải nghiệm hành khách hoặc tiện nghi trong toa tàu.

Câu 176-180: Email từ Ian Qalandar

To: headquartersstaff@seonwulawfirm.com
From: igalandar@seonwulawfirm.com
Date: October 1, 9:39 A.M.
Subject: Remote work setup
Attachment: Equipment request form

Dear Associates,

On December 3, our headquarters will close for a month for renovation. As all of you normally work out of these offices in San Francisco, please plan to work off-site and collect everything you may need (your laptop, files, etc.) before December I. Entry to the building will be restricted after that date.

If you would like a temporary space at our San Jose offices, please e-mail me, and I will reserve one for you, If you plan to work from home and need additional equipment (such as a printer), fill out the attached form from our technology department and return it to me. A representative of that department will mail the equipment to your home address.

We realize this work on the building is a disruption, but timing it with our slow season should make the situation easier. We think you will be happy with the changes when the building reopens on January 5. If you have any questions, please reach out to me.

Best,
lan Qalandar, Manager Seonwu Law Firm
(415) 555-0177

Bản dịch:

Gửi: headquartersstaff@seonwulawfirm.com
Từ: igalandar@seonwulawfirm.com
Ngày: 1 tháng 10, 9:39 sáng
Chủ đề: Thiết lập làm việc từ xa
Đính kèm: Mẫu yêu cầu thiết bị

Kính gửi các Cộng sự,

Vào ngày 3 tháng 12, trụ sở chính của chúng ta sẽ đóng cửa trong một tháng để cải tạo. Vì tất cả các bạn thường làm việc tại các văn phòng này ở San Francisco, vui lòng lên kế hoạch làm việc ngoài văn phòng và thu thập mọi thứ bạn có thể cần (laptop, tài liệu, v.v.) trước ngày 1 tháng 12. Việc vào tòa nhà sẽ bị hạn chế sau ngày đó.

Nếu bạn muốn có một không gian tạm thời tại văn phòng San Jose của chúng tôi, vui lòng gửi email cho tôi, và tôi sẽ đặt chỗ cho bạn. Nếu bạn dự định làm việc tại nhà và cần thêm thiết bị (như máy in), hãy điền vào mẫu đính kèm từ bộ phận công nghệ của chúng tôi và gửi lại cho tôi. Một đại diện của bộ phận đó sẽ gửi thiết bị đến địa chỉ nhà của bạn.

Chúng tôi nhận thấy công việc này trên tòa nhà là một sự gián đoạn, nhưng việc sắp xếp thời gian với mùa thấp điểm của chúng ta sẽ làm cho tình hình dễ dàng hơn. Chúng tôi nghĩ bạn sẽ hài lòng với những thay đổi khi tòa nhà mở cửa trở lại vào ngày 5 tháng 1. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với tôi.

Trân trọng,
lan Qalandar, Quản lý Seonwu Law Firm
(415) 555-0177

Mẫu Yêu cầu Thiết bị

Seonwu Law Firm-Equipment Request Form
Employee name: Jason Kang
Employee ID: 102899
E-mail: jkang@seonwulawfirm.com
Date to receive: November 30
Equipment: desktop monitor, printer
(This section is to be completed by the technology department.)
Request completed: X Yes No
Request filled by: Aubrey Smith
Equipment serial numbers: VN3902556, MXE96400
Date sent: November 27 via overnight mail

Bản dịch:

Mẫu Yêu cầu Thiết bị Seonwu Law Firm
Tên nhân viên: Jason Kang
Mã nhân viên: 102899
Email: jkang@seonwulawfirm.com
Ngày nhận: 30 tháng 11
Thiết bị: màn hình máy tính để bàn, máy in
(Phần này do bộ phận công nghệ điền.)
Yêu cầu đã hoàn thành: X Có Không
Yêu cầu được thực hiện bởi: Aubrey Smith
Số sê-ri thiết bị: VN3902556, MXE96400
Ngày gửi: 27 tháng 11 qua đường chuyển phát nhanh

Câu 176: What is indicated about Seonwu Law Firm?

A. It focuses on real estate law. B. It has a large advertising budget. C. It serves clients across the country. D. It is headquartered in San Francisco.

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án đúng là D. It is headquartered in San Francisco (Trụ sở chính của nó ở San Francisco). Giải thích:

  1. Trong email có đoạn: "As all of you normally work out of these offices in San Francisco" (Vì tất cả các bạn thường làm việc tại các văn phòng này ở San Francisco).
  2. Điều này ngụ ý rằng trụ sở chính của công ty nằm ở San Francisco.
  3. Không có thông tin nào trong email đề cập đến việc công ty tập trung vào luật bất động sản, có ngân sách quảng cáo lớn hay phục vụ khách hàng trên toàn quốc.

Dịch câu hỏi: Điều gì được chỉ ra về Seonwu Law Firm? A. It focuses on real estate law. (Nó tập trung vào luật bất động sản.) B. It has a large advertising budget. (Nó có ngân sách quảng cáo lớn.) C. It serves clients across the country. (Nó phục vụ khách hàng trên toàn quốc.) D. It is headquartered in San Francisco. (Trụ sở chính của nó ở San Francisco.)

Câu 177: According to the e-mail, what will the technology department do?

A. Install updates on employee laptops B. Send office equipment to employees C. Train employees to use new software D. Place equipment in renovated offices

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án đúng là B. Send office equipment to employees (Gửi thiết bị văn phòng cho nhân viên). Giải thích:

  1. Trong email có đoạn: "A representative of that department will mail the equipment to your home address." (Một đại diện của bộ phận đó sẽ gửi thiết bị đến địa chỉ nhà của bạn.)
  2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng bộ phận công nghệ sẽ gửi thiết bị văn phòng cho nhân viên.
  3. Không có thông tin nào về việc cài đặt cập nhật cho laptop, đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm mới hay đặt thiết bị trong văn phòng đã được cải tạo.

Dịch câu hỏi: Theo email, bộ phận công nghệ sẽ làm gì? A. Install updates on employee laptops (Cài đặt cập nhật cho laptop của nhân viên) B. Send office equipment to employees (Gửi thiết bị văn phòng cho nhân viên) C. Train employees to use new software (Đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm mới) D. Place equipment in renovated offices (Đặt thiết bị trong văn phòng đã được cải tạo)

Câu 178: What is suggested in the e-mail about Seonwu Law Firm?

A. It plans to expand its operations. B. It mostly employs remote workers. C. It is usually not busy in December. D. It handles many high-profile cases.

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án đúng là C. It is usually not busy in December (Thường không bận rộn vào tháng 12). Giải thích:

  1. Trong email có đoạn: "We realize this work on the building is a disruption, but timing it with our slow season should make the situation easier." (Chúng tôi nhận thấy công việc này trên tòa nhà là một sự gián đoạn, nhưng việc sắp xếp thời gian với mùa thấp điểm của chúng ta sẽ làm cho tình hình dễ dàng hơn.)
  2. Việc đóng cửa văn phòng để cải tạo vào tháng 12 và gọi đó là "mùa thấp điểm" ngụ ý rằng công ty thường không bận rộn vào tháng 12.
  3. Không có thông tin nào về việc mở rộng hoạt động, chủ yếu tuyển dụng nhân viên làm việc từ xa hay xử lý nhiều vụ án nổi tiếng.

Dịch câu hỏi: Điều gì được gợi ý trong email về Seonwu Law Firm? A. It plans to expand its operations. (Nó có kế hoạch mở rộng hoạt động.) B. It mostly employs remote workers. (Nó chủ yếu tuyển dụng nhân viên làm việc từ xa.) C. It is usually not busy in December. (Thường không bận rộn vào tháng 12.) D. It handles many high-profile cases. (Nó xử lý nhiều vụ án nổi tiếng.)

Câu 179: What can be concluded about Mr. Kang?

A. He chose not to work in the San Jose office. B. He is a senior partner at the Seonwu Law Firm. C. He will be on vacation after November. D. He has requested a larger office.

Đáp án: A

Giải thích: Đáp án đúng là A. He chose not to work in the San Jose office (Anh ấy đã chọn không làm việc tại văn phòng San Jose). Giải thích:

  1. Trong mẫu yêu cầu thiết bị, Mr. Kang đã yêu cầu một màn hình máy tính để bàn và máy in.
  2. Email nêu rõ rằng nếu nhân viên cần thiết bị bổ sung như máy in, họ nên điền vào mẫu yêu cầu thiết bị để làm việc tại nhà.
  3. Điều này ngụ ý rằng Mr. Kang đã chọn làm việc tại nhà thay vì tại văn phòng San Jose.
  4. Không có thông tin nào về việc anh ấy là đối tác cao cấp, sẽ đi nghỉ sau tháng 11 hay yêu cầu văn phòng lớn hơn.

Dịch câu hỏi: Điều gì có thể kết luận về ông Kang? A. He chose not to work in the San Jose office. (Anh ấy đã chọn không làm việc tại văn phòng San Jose.) B. He is a senior partner at the Seonwu Law Firm. (Anh ấy là đối tác cao cấp tại Seonwu Law Firm.) C. He will be on vacation after November. (Anh ấy sẽ đi nghỉ sau tháng 11.) D. He has requested a larger office. (Anh ấy đã yêu cầu một văn phòng lớn hơn.)

Câu 180: What most likely is Ms. Smith's occupation?

A. Lawyer B. Office manager C. Technical support staff D. Administrative assistant

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án đúng là C. Technical support staff (Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật). Giải thích:

  1. Trong mẫu yêu cầu thiết bị, phần dành cho bộ phận công nghệ được điền bởi Aubrey Smith.
  2. Ms. Smith đã hoàn thành yêu cầu thiết bị và cung cấp số sê-ri cho các thiết bị.
  3. Những nhiệm vụ này thường được thực hiện bởi nhân viên hỗ trợ kỹ thuật trong bộ phận công nghệ.
  4. Không có thông tin nào cho thấy cô ấy là luật sư, quản lý văn phòng hay trợ lý hành chính.

Dịch câu hỏi: Nghề nghiệp của bà Smith nhiều khả năng nhất là gì? A. Lawyer (Luật sư) B. Office manager (Quản lý văn phòng) C. Technical support staff (Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật) D. Administrative assistant (Trợ lý hành chính)

Câu 181-185: Lập Kế hoạch Tour Tham quan Cơ sở của Bạn

Planning a Tour of Your Facility
by Didiane Lessard

Plant tours are commonplace in many factories, but not all tours are as effective as they could be. Too many companies make the mistake of adopting a one-size-fits-all approach rather than tailoring tours to maximize their usefulness. A potential investor and a casual tourist will probably not be impressed by the same things, so it is best to be clear about the tour's purpose early on. Here are some guidelines to make each tour as effective as possible.

Be selective. Unless your tour is for a safety inspection, your guests do not need (or want) to see every part of your factory. Choose a few sections that will interest your guests and give them a better sense of your product. For example, journalists will want to create a story about your plant, so show them the parts of the plant that have historical significance, such as a room with the company's original production equipment.

Timing is everything. Always be mindful of the physical demands of the tour. Even the hardiest guest will tire of standing or walking for long periods. It is a good idea to schedule breaks in tours lasting longer than an hour. The time spent in a single section matters also. If you allow guests only five minutes in an area, they will soon forget it. On the other hand, even the most impressive room gets boring after half an hour.

Personality is NOT everything. While having a personable and friendly tour guide is essential, your guests are coming to see what goes into making your product. Tour guides get asked a variety of questions, some unexpected, so a comprehensive knowledge of the production processes is important (and absolutely vital during inspections). You also want someone who will keep the tour moving-visitors will appreciate a tour that begins and ends on time.

Bản dịch:

Lập Kế hoạch Tour Tham quan Cơ sở của Bạn
bởi Didiane Lessard

Các tour tham quan nhà máy là phổ biến ở nhiều nhà máy, nhưng không phải tất cả các tour đều hiệu quả như chúng có thể. Quá nhiều công ty mắc sai lầm khi áp dụng cách tiếp cận một kích cỡ phù hợp với tất cả thay vì điều chỉnh các tour để tối đa hóa tính hữu ích của chúng. Một nhà đầu tư tiềm năng và một du khách bình thường có thể sẽ không ấn tượng bởi cùng một thứ, vì vậy tốt nhất là nên rõ ràng về mục đích của tour ngay từ đầu. Dưới đây là một số hướng dẫn để làm cho mỗi tour hiệu quả nhất có thể.

Hãy chọn lọc. Trừ khi tour của bạn là để kiểm tra an toàn, khách của bạn không cần (hoặc muốn) xem mọi phần của nhà máy của bạn. Chọn một vài khu vực sẽ làm khách của bạn quan tâm và cho họ cảm nhận tốt hơn về sản phẩm của bạn. Ví dụ, các nhà báo sẽ muốn tạo ra một câu chuyện về nhà máy của bạn, vì vậy hãy cho họ xem những phần của nhà máy có ý nghĩa lịch sử, chẳng hạn như một phòng với thiết bị sản xuất ban đầu của công ty.

Thời gian là tất cả. Luôn lưu ý đến yêu cầu thể chất của tour. Ngay cả vị khách khỏe mạnh nhất cũng sẽ mệt mỏi khi đứng hoặc đi bộ trong thời gian dài. Lên lịch nghỉ giải lao trong các tour kéo dài hơn một giờ là một ý tưởng tốt. Thời gian dành cho một khu vực cũng quan trọng. Nếu bạn chỉ cho phép khách năm phút trong một khu vực, họ sẽ sớm quên nó. Mặt khác, ngay cả căn phòng ấn tượng nhất cũng trở nên nhàm chán sau nửa giờ.

Cá tính KHÔNG phải là tất cả. Mặc dù có một hướng dẫn viên thân thiện và dễ gần là điều cần thiết, khách của bạn đang đến để xem những gì đi vào việc tạo ra sản phẩm của bạn. Hướng dẫn viên được hỏi nhiều câu hỏi đa dạng, một số không mong đợi, vì vậy kiến thức toàn diện về các quy trình sản xuất là quan trọng (và hoàn toàn cần thiết trong các cuộc kiểm tra). Bạn cũng muốn một người sẽ giữ cho tour di chuyển - khách tham quan sẽ đánh giá cao một tour bắt đầu và kết thúc đúng giờ.

Email từ Ana Miftaroski

To: Masumi Toda <mt978@vidatechsystems.com>
From: Ana Miftaroski <am680@vidatechsystems.com>
Date: May 1
Subject: Upcoming plant tour
Attachment: Lessard_article

Hi, Masumi,

I have attached an April 15 article by Didiane Lessard to help you plan the tour we will be giving later this month. I especially agree with the section on timing. Since the tour, by necessity, will have to cover the entire plant, it must be conducted as efficiently as possible. As for a guide, I would have recommended Nathan Zarate, but he will be traveling on May 21. Perhaps Maja Clausen could do it. She has also worked here for procral yes. she is feden thalede wile de aut to acidie any questions lies tors might ask.

Ana Miftaroski, Vice President of Operations

Bản dịch:

Gửi: Masumi Toda <mt978@vidatechsystems.com>
Từ: Ana Miftaroski <am680@vidatechsystems.com>
Ngày: 1 tháng 5
Chủ đề: Tour nhà máy sắp tới
Đính kèm: Bài_viết_Lessard

Chào Masumi,

Tôi đã đính kèm một bài viết ngày 15 tháng 4 của Didiane Lessard để giúp bạn lập kế hoạch cho tour chúng ta sẽ thực hiện vào cuối tháng này. Tôi đặc biệt đồng ý với phần về thời gian. Vì tour, theo yêu cầu, sẽ phải bao quát toàn bộ nhà máy, nó phải được thực hiện càng hiệu quả càng tốt. Về hướng dẫn viên, tôi đáng lẽ sẽ giới thiệu Nathan Zarate, nhưng anh ấy sẽ đi công tác vào ngày 21 tháng 5. Có lẽ Maja Clausen có thể làm việc đó. Cô ấy cũng đã làm việc ở đây được vài năm. cô ấy có kiến thức chuyên môn sâu rộng và sẽ có thể trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà khách tham quan có thể hỏi.

Ana Miftaroski, Phó Chủ tịch Điều hành

Câu 181: What is one problem mentioned about factory tours in the article?

A. They are often rescheduled at the last minute. B. They give the same information to all types of visitors. C. They fail to supply protective gear that fits everyone. D. They allow groups that are too large.

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án đúng là B. They give the same information to all types of visitors (Họ cung cấp cùng một thông tin cho tất cả các loại khách tham quan). Giải thích:

  1. Bài viết nêu rõ: "Too many companies make the mistake of adopting a one-size-fits-all approach rather than tailoring tours to maximize their usefulness."
  2. Điều này chỉ ra rằng vấn đề là các công ty thường áp dụng cách tiếp cận giống nhau cho tất cả các loại khách tham quan, thay vì điều chỉnh tour cho phù hợp với từng đối tượng.
  3. Không có thông tin về việc lên lịch lại vào phút chót, thiếu thiết bị bảo hộ phù hợp hay cho phép nhóm quá đông.

Dịch câu hỏi: Một vấn đề được đề cập trong bài viết về các tour nhà máy là gì? A. They are often rescheduled at the last minute. (Chúng thường xuyên được lên lịch lại vào phút chót.) B. They give the same information to all types of visitors. (Họ cung cấp cùng một thông tin cho tất cả các loại khách tham quan.) C. They fail to supply protective gear that fits everyone. (Họ không cung cấp thiết bị bảo hộ vừa vặn cho mọi người.) D. They allow groups that are too large. (Họ cho phép các nhóm quá đông.)

Câu 182: According to the article, what is the maximum amount of time that a tour should stay in one area?

A. 10 minutes B. 20 minutes C. 30 minutes D. 60 minutes

Đáp án: C

Giải thích: Đáp án đúng là C. 30 minutes (30 phút). Giải thích:

  1. Bài viết nêu rõ: "On the other hand, even the most impressive room gets boring after half an hour."
  2. "Half an hour" tương đương với 30 phút.
  3. Điều này ngụ ý rằng thời gian tối đa nên dành cho một khu vực là 30 phút, vì sau đó nó sẽ trở nên nhàm chán.
  4. Không có thông tin nào đề cập đến 10, 20 hay 60 phút là thời gian tối đa.

Dịch câu hỏi: Theo bài viết, thời gian tối đa mà một tour nên ở lại trong một khu vực là bao nhiêu? A. 10 minutes (10 phút) B. 20 minutes (20 phút) C. 30 minutes (30 phút) D. 60 minutes (60 phút)

Câu 183: What is NOT indicated in the article as a characteristic of a good tour guide?

A. A friendly personality B. The ability to stand for long periods C. A deep knowledge of processes D. The ability to pay close attention to time

Đáp án: B

Giải thích: Đáp án đúng là B. The ability to stand for long periods (Khả năng đứng trong thời gian dài). Giải thích:

  1. Bài viết đề cập đến tính cách thân thiện: "While having a personable and friendly tour guide is essential..."
  2. Kiến thức sâu rộng về quy trình được đề cập: "...a comprehensive knowledge of the production processes is important..."
  3. Khả năng chú ý đến thời gian được đề cập: "You also want someone who will keep the tour moving-visitors will appreciate a tour that begins and ends on time."
  4. Tuy nhiên, không có thông tin nào về khả năng đứng trong thời gian dài của hướng dẫn viên.

Dịch câu hỏi: Điều gì KHÔNG được chỉ ra trong bài viết là đặc điểm của một hướng dẫn viên tốt? A. A friendly personality (Một tính cách thân thiện) B. The ability to stand for long periods (Khả năng đứng trong thời gian dài) C. A deep knowledge of processes (Kiến thức sâu rộng về quy trình) D. The ability to pay close attention to time (Khả năng chú ý kỹ đến thời gian)

Câu 184: For whom is Mr. Toda most likely planning a tour?

A. Casual tourists B. New employees C. Potential investors D. Safety inspectors

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án đúng là D. Safety inspectors (Các thanh tra an toàn). Giải thích:

  1. Trong email, Ana Miftaroski viết: "Since the tour, by necessity, will have to cover the entire plant, it must be conducted as efficiently as possible."
  2. Điều này ngụ ý rằng tour sẽ phải bao quát toàn bộ nhà máy.
  3. Trong bài viết, Lessard nói: "Unless your tour is for a safety inspection, your guests do not need (or want) to see every part of your factory."
  4. Kết hợp hai thông tin này, chúng ta có thể suy ra rằng tour đang được lên kế hoạch có thể là cho các thanh tra an toàn, vì họ cần xem toàn bộ nhà máy.
  5. Không có thông tin nào cho thấy tour này dành cho du khách bình thường, nhân viên mới hay nhà đầu tư tiềm năng.

Dịch câu hỏi: Ông Toda có khả năng nhất đang lập kế hoạch tour cho ai? A. Casual tourists (Du khách bình thường) B. New employees (Nhân viên mới) C. Potential investors (Nhà đầu tư tiềm năng) D. Safety inspectors (Các thanh tra an toàn)

Câu 185: When is the tour scheduled to take place?

A. On April 15 B. On April 21 C. On May 1 D. On May 21

Đáp án: D

Giải thích: Đáp án đúng là D. On May 21 (Vào ngày 21 tháng 5). Giải thích:

  1. Trong email, Ana Miftaroski viết: "I would have recommended Nathan Zarate, but he will be traveling on May 21."
  2. Điều này ngụ ý rằng tour được lên lịch vào ngày 21 tháng 5, vì đó là lý do tại sao Nathan Zarate không thể làm hướng dẫn viên.
  3. Các ngày khác được đề cập trong văn bản không liên quan đến lịch trình của tour:
    - 15 tháng 4 là ngày của bài viết Lessard
    - 1 tháng 5 là ngày của email
    - Không có đề cập nào đến ngày 21 tháng 4
    Dịch câu hỏi: Tour được lên lịch diễn ra vào khi nào? A. On April 15 (Vào ngày 15 tháng 4), B. On April 21 (Vào ngày 21 tháng 4), C. On May 1 (Vào ngày 1 tháng 5), D. On May 21 (Vào ngày 21 tháng 5).

Câu 186-190: Zone Catering và Đánh Giá Dịch Vụ

Nội dung trang web Zone Catering:

Home. Menus. Testimonials. Contact Us

Zone Catering provides food trucks at film and television production sites throughout California. Just let us know where you need a food truck and how many people you need to feed. We can serve your entire cast and crew. Our trucks also move with you and your team if you are shooting scenes in various locations.

At Zone Catering, we offer a wide variety of cuisines. All the fruits and vegetables we use in our menus are grown here in California. Our menus are easily adapted to accommodate dietary restrictions. For convenience, our food trucks offer both full meals and individual items. We can serve meals buffet-style, or people can order directly from the truck.

Let us take care of the catering for your production. You will find our food delicious, and you will find our service friendly and convenient. We even offer 24-hour support in case any issues arise while we are at your location. We hope to serve you soon!

Dịch:

Trang chủ. Thực đơn. Đánh giá. Liên hệ chúng tôi

Zone Catering cung cấp xe bán đồ ăn tại các địa điểm sản xuất phim và truyền hình trên khắp California. Chỉ cần cho chúng tôi biết bạn cần xe bán đồ ăn ở đâu và cần phục vụ bao nhiêu người. Chúng tôi có thể phục vụ toàn bộ dàn diễn viên và đoàn làm phim của bạn. Xe của chúng tôi cũng di chuyển cùng bạn và đội của bạn nếu bạn đang quay cảnh ở nhiều địa điểm khác nhau.

Tại Zone Catering, chúng tôi cung cấp nhiều loại ẩm thực đa dạng. Tất cả trái cây và rau quả chúng tôi sử dụng trong thực đơn đều được trồng tại California. Thực đơn của chúng tôi dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các hạn chế ăn kiêng. Để thuận tiện, xe bán đồ ăn của chúng tôi cung cấp cả bữa ăn đầy đủ và các món riêng lẻ. Chúng tôi có thể phục vụ bữa ăn theo kiểu tự chọn, hoặc mọi người có thể đặt hàng trực tiếp từ xe.

Hãy để chúng tôi lo liệu việc ăn uống cho sản xuất của bạn. Bạn sẽ thấy thức ăn của chúng tôi ngon miệng, và bạn sẽ thấy dịch vụ của chúng tôi thân thiện và tiện lợi. Chúng tôi thậm chí còn cung cấp hỗ trợ 24 giờ trong trường hợp có bất kỳ vấn đề nào phát sinh khi chúng tôi ở địa điểm của bạn. Chúng tôi hy vọng sẽ được phục vụ bạn sớm!

Lịch trình xe bán đồ ăn Zone Catering:

Zone Catering Food Trucks Schedule Date: June 10 Film Shooting Location Contact Person Trappings. Harpin Lot Etrin Begg Make the Meeting 192 Laredo Street. Mark Lillo Tutors and Tuxedos Tandor Fields Jun-Seo Kil Jatem and the Storm Spectrum Hall Donna Gawason

Dịch:

Xe bán đồ ăn Zone Catering Ngày lịch trình: 10 tháng 6 Phim Địa điểm quay Người liên hệ Trappings. Harpin Lot Etrin Begg Make the Meeting 192 Laredo Street. Mark Lillo Tutors and Tuxedos Tandor Fields Jun-Seo Kil Jatem and the Storm Spectrum Hall Donna Gawason

Đánh giá từ khách hàng:

June 10—1 have been in the acting business for over 25 years and am sometimes disappointed by the food trucks on film production sites. That was not the case today when we were filming Make the Meeting. The food truck had excellent coffee, and the strawberries in the large fruit salad were so fresh and tasty! Even though there was a long line of customers on an extremely hot and uncomfortable day, the server was able to get everyone's food ready quickly. She was friendly and easygoing, too! Even the food truck was pleasant-looking-the mural painted on the side of the truck was beautiful! I hope to see Zone Catering food trucks at future film shooting locations. —Robert Chiodo

Dịch:

10 tháng 6 - Tôi đã làm trong ngành diễn xuất hơn 25 năm và đôi khi thất vọng với xe bán đồ ăn tại các địa điểm sản xuất phim. Điều đó không xảy ra hôm nay khi chúng tôi đang quay Make the Meeting. Xe bán đồ ăn có cà phê tuyệt vời, và dâu tây trong salad trái cây lớn rất tươi và ngon! Mặc dù có một hàng dài khách hàng vào một ngày cực kỳ nóng và khó chịu, người phục vụ vẫn có thể chuẩn bị thức ăn cho mọi người nhanh chóng. Cô ấy cũng rất thân thiện và dễ gần! Ngay cả xe bán đồ ăn cũng trông dễ chịu - bức tranh tường vẽ ở bên hông xe rất đẹp! Tôi hy vọng sẽ thấy xe bán đồ ăn Zone Catering tại các địa điểm quay phim trong tương lai.

  • Robert Chiodo

Câu 186: What does the Web page indicate about Zone Catering?

A. It specializes in providing food at music concerts. (Nó chuyên cung cấp thức ăn tại các buổi hòa nhạc.)
B. It has lower prices than its competitors. (Nó có giá thấp hơn các đối thủ cạnh tranh.)
C. It recently moved its corporate office to California. (Nó gần đây đã chuyển văn phòng công ty đến California.)
D. It provides customer support 24 hours a day. (Nó cung cấp hỗ trợ khách hàng 24 giờ một ngày.)

Đáp án đúng: D. It provides customer support 24 hours a day (Nó cung cấp hỗ trợ khách hàng 24 giờ một ngày)

Giải thích:

  1. Trang web nêu rõ: "We even offer 24-hour support in case any issues arise while we are at your location."
  2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng Zone Catering cung cấp hỗ trợ khách hàng 24 giờ một ngày.
  3. Không có thông tin nào về việc chuyên cung cấp thức ăn tại các buổi hòa nhạc, có giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh, hay mới chuyển văn phòng công ty đến California.

Câu 187: According to the schedule, who was the contact person for the filming of Trappings on June 10?

A. Erin Begg
B. Mark Lillo
C. Jun-Seo Kil
D. Donna Gawason

Đáp án đúng: A. Erin Begg

Giải thích:

  1. Trong lịch trình được cung cấp, ta thấy thông tin sau: "Trappings. Harpin Lot Etrin Begg"
  2. Etrin Begg được liệt kê là người liên hệ cho bộ phim Trappings.
  3. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách viết tên (Etrin thay vì Erin), đây vẫn là lựa chọn gần nhất với thông tin được cung cấp.
  4. Các người liên hệ khác được liệt kê cho các bộ phim khác.

Câu 188: Where was the food truck that Mr. Chiodo visited?

A. At Harpin Lot (Tại Harpin Lot)
B. At 192 Laredo Street (Tại 192 Laredo Street)
C. At Tandor Fields (Tại Tandor Fields)
D. At Spectrum Hall (Tại Spectrum Hall)

Đáp án đúng: B. At 192 Laredo Street (Tại 192 Laredo Street)

Giải thích:

  1. Trong phần đánh giá, Mr. Chiodo viết: "That was not the case today when we were filming Make the Meeting."
  2. Trong lịch trình được cung cấp, ta thấy thông tin: Film: Make the Meeting Shooting Location: 192 Laredo Street
  3. Kết hợp hai thông tin này, chúng ta có thể kết luận rằng xe bán đồ ăn mà Mr. Chiodo đã ghé thăm nằm ở 192 Laredo Street.
  4. Các địa điểm khác trong các đáp án không liên quan đến phim Make the Meeting mà Mr. Chiodo đề cập.

Câu 189: What is probably true about the salad Mr. Chiodo ordered?

A. It had an unusual taste. (Nó có vị lạ.)
B. It was too big for him to finish. (Nó quá lớn để ông ấy ăn hết.)
C. It included several types of berries. (Nó bao gồm nhiều loại quả mọng.)
D. It contained fruit grown in California. (Nó chứa trái cây được trồng ở California.)

Đáp án đúng: D. It contained fruit grown in California (Nó chứa trái cây được trồng ở California)

Giải thích:

  1. Trong đánh giá, Mr. Chiodo đề cập đến "strawberries in the large fruit salad were so fresh and tasty!"
  2. Trên trang chủ của Zone Catering, họ nêu rõ: "All the fruits and vegetables we use in our menus are grown here in California."
  3. Kết hợp hai thông tin này, chúng ta có thể kết luận rằng salad trái cây mà Mr. Chiodo đặt có chứa trái cây được trồng ở California.
  4. Không có thông tin nào cho thấy salad có vị lạ, quá lớn để ăn hết, hay bao gồm nhiều loại berry.

Câu 190: What is indicated about the food truck server in the testimonial?

A. She had difficulty working in the heat. (Cô ấy gặp khó khăn khi làm việc trong thời tiết nóng.)
B. She paints murals in her spare time. (Cô ấy vẽ tranh tường trong thời gian rảnh.) C. She prepares orders quickly. (Cô ấy chuẩn bị đơn hàng nhanh chóng.)
D. She has worked in her industry for 25 years. (Cô ấy đã làm việc trong ngành này 25 năm.)

Đáp án đúng: C. She prepares orders quickly (Cô ấy chuẩn bị đơn hàng nhanh chóng)

Giải thích:

  1. Trong đánh giá, Mr. Chiodo viết: "Even though there was a long line of customers on an extremely hot and uncomfortable day, the server was able to get everyone's food ready quickly."
  2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng người phục vụ chuẩn bị đơn hàng nhanh chóng, ngay cả trong điều kiện khó khăn.
  3. Không có thông tin nào cho thấy cô ấy gặp khó khăn khi làm việc trong thời tiết nóng, vẽ tranh tường trong thời gian rảnh, hay đã làm việc trong ngành 25 năm.

Câu 191-195: Email Trao Đổi Về Khách Sạn Ở Dallas

Email đầu tiên:

To: Hac-won Jeong From: Julia Laurent Date: July 28 Subject: Dallas hotels Attachment: List of downtown accommodations

Dear Hae-won,

I plan to attend the National Digital Marketing Conference in October. I know you have traveled to this conference in Dallas many times. This will be my first time attending, and I'm not sure which hotel to book. I have attached a list of accommodations that are near the convention center. Right now, I am leaning toward the Bonita Suites Hotel, but I would like to know which property you would recommend.

I hope you have settled into your new position with the digital marketing department. I am looking forward to the conference and hope to see you again there.

Kind regards, Julia Laurent E-mail Marketing Specialist The 3R Marketing Firm

Dịch:

Gửi: Hac-won Jeong Từ: Julia Laurent Ngày: 28 tháng 7 Chủ đề: Khách sạn ở Dallas Đính kèm: Danh sách chỗ ở trung tâm thành phố

Chào Hae-won,

Tôi dự định tham dự Hội nghị Tiếp thị Kỹ thuật số Quốc gia vào tháng 10. Tôi biết bạn đã từng đi dự hội nghị này ở Dallas nhiều lần. Đây sẽ là lần đầu tiên tôi tham dự, và tôi không chắc nên đặt khách sạn nào. Tôi đã đính kèm một danh sách chỗ ở gần trung tâm hội nghị. Hiện tại, tôi đang nghiêng về Khách sạn Bonita Suites, nhưng tôi muốn biết bạn sẽ giới thiệu khách sạn nào.

Tôi hy vọng bạn đã ổn định với vị trí mới trong bộ phận tiếp thị kỹ thuật số. Tôi đang mong chờ hội nghị và hy vọng sẽ gặp lại bạn ở đó.

Trân trọng, Julia Laurent Chuyên gia Tiếp thị Qua Email Công ty Tiếp thị 3R

Danh sách khách sạn:

List of Downtown Accommodations (from www.topbusinesshotels.com/search/Dallashotels) Hotel Rate Description The Oaktree Hotel $204/night Luxury hotel in the heart of downtown Close to the convention center Outdoor pool, three on-site restaurants Close to shopping Alessi Dallas Hotel $155/night Quaint boutique hotel in downtown Dallas Lobby restaurant for breakfast and dinner Near convention center and history museum Bonita Suites Hotel $125/night New hotel in downtown convention center area Office and kitchen in each suite Computer center with printers located in lobby Meeting space available for groups Free on-site parking available

Dịch:

Danh sách Chỗ ở Trung tâm Thành phố (từ www.topbusinesshotels.com/search/Dallashotels) Khách sạn Giá Mô tả Khách sạn The Oaktree $204/đêm Khách sạn sang trọng ở trung tâm thành phố Gần trung tâm hội nghị Hồ bơi ngoài trời, ba nhà hàng trong khuôn viên Gần khu mua sắm Khách sạn Alessi Dallas $155/đêm Khách sạn boutique độc đáo ở trung tâm Dallas Nhà hàng sảnh phục vụ bữa sáng và bữa tối Gần trung tâm hội nghị và bảo tàng lịch sử Khách sạn Bonita Suites $125/đêm Khách sạn mới trong khu vực trung tâm hội nghị Văn phòng và bếp trong mỗi phòng suite Trung tâm máy tính với máy in đặt ở sảnh Có sẵn không gian họp cho các nhóm Có bãi đậu xe miễn phí trong khuôn viên

Email trả lời:

To: Julia Laurent From: Hae-won Jeong Date: July 29 Subject: RE: Dallas hotels

Dear Julia,

I will be attending the National Digital Marketing Conference this year as well! I love traveling to Dallas every year for this conference because it is a great networking opportunity. Since this is your first time attending, I recommend you go to the newcomers' reception on the first night. The conference executive planning committee is putting it on, and it could be an excellent occasion to socialize with other conference goers.

I will be staying at the Alessi Dallas Hotel. It is the closest to the convention center, and the rooms are comfortable. For you, I would suggest the one you already seem to prefer. It so happens that the newcomers' reception will be held in one of the event rooms there. It is a little farther away but still convenient. As a friendly reminder, we are advised not to book hotels with rates that exceed our company's limit of $175/night.

I look forward to seeing you in October. It will be lovely to catch up.

Best, Hae-won Jeong Digital Marketing Director The 3R Marketing Firm

Dịch:

Gửi: Julia Laurent Từ: Hae-won Jeong Ngày: 29 tháng 7 Chủ đề: Trả lời: Khách sạn ở Dallas

Chào Julia,

Tôi cũng sẽ tham dự Hội nghị Tiếp thị Kỹ thuật số Quốc gia năm nay! Tôi thích đi Dallas mỗi năm cho hội nghị này vì đó là cơ hội kết nối tuyệt vời. Vì đây là lần đầu tiên bạn tham dự, tôi khuyên bạn nên đến buổi tiếp đón dành cho người mới vào đêm đầu tiên. Ủy ban lập kế hoạch điều hành hội nghị đang tổ chức nó, và đó có thể là dịp tuyệt vời để giao lưu với những người tham dự hội nghị khác.

Tôi sẽ ở tại Khách sạn Alessi Dallas. Nó gần trung tâm hội nghị nhất, và các phòng rất thoải mái. Đối với bạn, tôi khuyên bạn nên chọn khách sạn mà bạn đã có vẻ thích. Tình cờ là buổi tiếp đón dành cho người mới sẽ được tổ chức trong một trong những phòng sự kiện ở đó. Nó hơi xa hơn một chút nhưng vẫn thuận tiện. Như một lời nhắc nhở thân thiện, chúng tôi được khuyên không nên đặt khách sạn có giá vượt quá giới hạn $175/đêm của công ty.

Tôi mong được gặp bạn vào tháng 10. Sẽ rất tuyệt khi được trò chuyện.

Thân ái, Hae-won Jeong Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số Công ty Tiếp thị 3R

Câu 191: What is the purpose of the first e-mail?

A. To schedule a meeting with a client (Để lên lịch một cuộc họp với khách hàng)
B. To ask for assistance with a project (Để yêu cầu hỗ trợ với một dự án)
C. To seek a suggestion from a colleague (Để tìm kiếm gợi ý từ một đồng nghiệp)
D. To congratulate a colleague who was promoted (Để chúc mừng một đồng nghiệp được thăng chức)

Đáp án đúng: C. To seek a suggestion from a colleague (Để tìm kiếm gợi ý từ một đồng nghiệp)

Giải thích:

  1. Trong email đầu tiên, Julia Laurent viết: "I'm not sure which hotel to book. I have attached a list of accommodations that are near the convention center. Right now, I am leaning toward the Bonita Suites Hotel, but I would like to know which property you would recommend."
  2. Điều này rõ ràng cho thấy mục đích của email là để tìm kiếm gợi ý từ Hae-won Jeong về việc chọn khách sạn.
  3. Không có thông tin nào về việc lên lịch họp với khách hàng, yêu cầu hỗ trợ dự án, hay chúc mừng đồng nghiệp được thăng chức.

Câu 192: According to the list, what is suggested about the Bonita Suites Hotel?

A. It is located in a historic building. (Nó nằm trong một tòa nhà lịch sử.)
B. It features resources for business travelers. (Nó có các tài nguyên dành cho khách du lịch doanh nhân.)
C. It is near many downtown tourist attractions. (Nó gần nhiều điểm du lịch trung tâm thành phố.)
D. It charges a daily fee for parking. (Nó tính phí đỗ xe hàng ngày.)

Đáp án đúng: B. It features resources for business travelers (Nó có các tài nguyên dành cho khách du lịch doanh nhân)

Giải thích:

  1. Theo danh sách, Bonita Suites Hotel có các đặc điểm sau:
    • Office and kitchen in each suite (Văn phòng và bếp trong mỗi phòng suite)
    • Computer center with printers located in lobby (Trung tâm máy tính với máy in đặt ở sảnh)
    • Meeting space available for groups (Có sẵn không gian họp cho các nhóm)
  2. Những tính năng này đặc biệt hữu ích cho khách du lịch doanh nhân.
  3. Không có thông tin về việc nó nằm trong tòa nhà lịch sử, gần các điểm du lịch, hay tính phí đỗ xe hàng ngày (thực tế, nó có bãi đậu xe miễn phí).

Câu 193: What is true about Ms. Jeong?

A. She has not attended a marketing conference before. (Cô ấy chưa từng tham dự hội nghị tiếp thị trước đây.)
B. She prefers the Alessi Dallas Hotel for its restaurant. (Cô ấy thích Khách sạn Alessi Dallas vì nhà hàng của nó.) C
. She thinks Ms. Laurent should stay at the Bonita Suites Hotel. (Cô ấy nghĩ rằng cô Laurent nên ở tại Khách sạn Bonita Suites.)
D. She works for a different company than Ms. Laurent. (Cô ấy làm việc cho một công ty khác với cô Laurent.)

Đáp án đúng: C. She thinks Ms. Laurent should stay at the Bonita Suites Hotel (Cô ấy nghĩ rằng cô Laurent nên ở tại Khách sạn Bonita Suites)

Giải thích:

  1. Trong email trả lời, Ms. Jeong viết: "For you, I would suggest the one you already seem to prefer. It so happens that the newcomers' reception will be held in one of the event rooms there."
  2. Ở email đầu tiên, Ms. Laurent đã nói rằng cô ấy đang nghiêng về Khách sạn Bonita Suites.
  3. Do đó, Ms. Jeong đang gợi ý Ms. Laurent nên ở tại Khách sạn Bonita Suites.
  4. Ms. Jeong đã tham dự hội nghị này nhiều lần trước đây, cô ấy chọn Khách sạn Alessi Dallas vì nó gần trung tâm hội nghị, không phải vì nhà hàng, và cả hai đều làm việc cho Công ty Tiếp thị 3R.

Câu 194: Why would Ms. Jeong most likely suggest that Ms. Laurent avoid the Oaktree Hotel?

A. It does not have an on-site restaurant. (Nó không có nhà hàng trong khuôn viên.) B. Its room rate exceeds the company's limit. (Giá phòng vượt quá giới hạn của công ty.)
C. Its clients are mostly noisy tourists. (Khách của nó chủ yếu là du khách ồn ào.)
D. It is too far from the conference location. (Nó quá xa địa điểm hội nghị.)

Đáp án đúng: B. Its room rate exceeds the company's limit (Giá phòng vượt quá giới hạn của công ty)

Giải thích:

  1. Trong email trả lời, Ms. Jeong viết: "As a friendly reminder, we are advised not to book hotels with rates that exceed our company's limit of $175/night."
  2. Theo danh sách khách sạn, giá phòng của Oaktree Hotel là $204/đêm, vượt quá giới hạn $175/đêm của công ty.
  3. Đây là lý do chính mà Ms. Jeong có thể gợi ý Ms. Laurent nên tránh Oaktree Hotel.
  4. Không có thông tin nào cho thấy Oaktree Hotel không có nhà hàng trong khuôn viên (thực tế, nó có ba nhà hàng), khách của nó chủ yếu là du khách ồn ào, hay nó quá xa địa điểm hội nghị.

Câu 195: What does the second e-mail indicate about the National Digital Marketing Conference?

A. Its location changes to a different city each year. (Địa điểm của nó thay đổi sang một thành phố khác mỗi năm.)
B. Last year it was held at the Alessi Dallas Hotel. (Năm ngoái nó được tổ chức tại Khách sạn Alessi Dallas.)
C. Ms. Jeong is on its executive planning committee. (Cô Jeong là thành viên của ủy ban lập kế hoạch điều hành.)
D. It includes an event for first-time attendees. (Nó bao gồm một sự kiện dành cho người tham dự lần đầu.)

Đáp án đúng: D. It includes an event for first-time attendees (Nó bao gồm một sự kiện dành cho người tham dự lần đầu)

Giải thích:

  1. Trong email thứ hai, Ms. Jeong viết: "Since this is your first time attending, I recommend you go to the newcomers' reception on the first night. The conference executive planning committee is putting it on, and it could be an excellent occasion to socialize with other conference goers."
  2. Điều này chỉ ra rằng hội nghị có tổ chức một sự kiện tiếp đón dành cho người mới tham dự.
  3. Không có thông tin nào cho thấy địa điểm hội nghị thay đổi hàng năm, nó được tổ chức tại Khách sạn Alessi Dallas năm ngoái, hay Ms. Jeong là thành viên của ủy ban lập kế hoạch điều hành.

Câu 196-200: Về Dover Water Supply

Thư từ Dover Water SupplyDover Water Supply
7400 Rodney Boulevard, Dover, DE 19904
March 12
To: questions@doverwatersupply.com
From: Na-Ri Cam n.cam@mailcurrent.com
Date: March 17
Subject: Account number DWS4289

Hello,

I am in the process of moving to my new home in Dover. I received a letter stating that my water service will start on April 6. It also said something about pipes being flushed on April 4. Should I expect to see discoloration when I start using my water? Are there any steps I should take?

Also, I tried to use your secure page, but it gave me an error message saying that my account number was not valid. I will need your help in getting online access by the May 15 due date.

Thank you for any information you can provide.

Na-Ri Cam

Bản dịch:

E-mail
Gửi: questions@doverwatersupply.com
Từ: Na-Ri Cam n.cam@mailcurrent.com
Ngày: 17 tháng 3
Chủ đề: Số tài khoản DWS4289

Xin chào,

Tôi đang trong quá trình chuyển đến nhà mới ở Dover. Tôi đã nhận được thư nói rằng dịch vụ nước của tôi sẽ bắt đầu vào ngày 6 tháng 4. Nó cũng nói gì đó về việc xả đường ống vào ngày 4 tháng 4. Tôi có nên mong đợi thấy sự đổi màu khi bắt đầu sử dụng nước không? Có bước nào tôi nên thực hiện không?

Ngoài ra, tôi đã cố gắng sử dụng trang bảo mật của bạn, nhưng nó đưa ra thông báo lỗi nói rằng số tài khoản của tôi không hợp lệ. Tôi sẽ cần sự giúp đỡ của bạn để truy cập trực tuyến trước ngày đến hạn 15 tháng 5.

Cảm ơn bạn vì bất kỳ thông tin nào bạn có thể cung cấp.

Na-Ri Cam

Phản hồi từ Dover Water Supply

E-Mail Message
To: Na-Ri Cam n.cam@mailcurrent.com
From: Customer Support questions@doverwatersupply.com
Date: March 18
Subject: RE: Account number DWS4289

Dear Ms. Cam,

Thank you for your message. Your water might look cloudy on April 6 when you first turn on your faucets. We recommend that you keep the water running until it is clear before you use it. I assure you that the water is not harmful in any way. The minerals that cause the discoloration occur naturally, and our latest water analysis showed very high quality.

I apologize for the problem you described. I have fixed it, so you should not have any further trouble.

If you have any other questions, please don't hesitate to reach out to us again.

Best regards,
Ramona Hizon
Customer Support, Dover Water Supply

Bản dịch:

Tin nhắn E-mail
Gửi: Na-Ri Cam n.cam@mailcurrent.com
Từ: Hỗ trợ Khách hàng questions@doverwatersupply.com
Ngày: 18 tháng 3
Chủ đề: RE: Số tài khoản DWS4289

Kính gửi bà Cam,

Cảm ơn bà đã gửi tin nhắn. Nước của bà có thể trông đục vào ngày 6 tháng 4 khi bà lần đầu mở vòi nước. Chúng tôi khuyên bà nên để nước chảy cho đến khi nó trong trước khi sử dụng. Tôi đảm bảo với bà rằng nước không có hại theo bất kỳ cách nào. Các khoáng chất gây ra sự đổi màu xảy ra tự nhiên, và phân tích nước mới nhất của chúng tôi cho thấy chất lượng rất cao.

Tôi xin lỗi vì vấn đề bà đã mô tả. Tôi đã khắc phục nó, vì vậy bà không nên gặp thêm bất kỳ rắc rối nào nữa.

Nếu bà có bất kỳ câu hỏi nào khác, xin đừng ngần ngại liên hệ lại với chúng tôi.

Trân trọng,
Ramona Hizon
Hỗ trợ Khách hàng, Dover Water Supply

Câu 196: What is one purpose of the letter?

A. To list customer benefits (Để liệt kê lợi ích khách hàng)
B. To alert customers to a price change (Để thông báo cho khách hàng về thay đổi giá)
C. To confirm the start of a service (Để xác nhận việc bắt đầu một dịch vụ)
D. To describe changes to a Web site (Để mô tả các thay đổi trên trang web)

Đáp án đúng: C. To confirm the start of a service (Để xác nhận việc bắt đầu một dịch vụ)

Giải thích:

  1. Trong thư có đoạn: "This letter is to confirm that Dover Water Supply will begin service at your address on Wednesday, April 6."
  2. Điều này rõ ràng chỉ ra rằng mục đích chính của lá thư là để xác nhận việc bắt đầu dịch vụ cung cấp nước.
  3. Thư không đề cập đến việc liệt kê lợi ích khách hàng, thông báo thay đổi giá, hay mô tả các thay đổi trên trang web.

Câu 197: What most likely does Ms. Cam want to do online on May 15?

A. Request a new water meter (Yêu cầu đồng hồ nước mới)
B. Complete a customer survey (Hoàn thành khảo sát khách hàng)
C. Report a leaking pipe (Báo cáo đường ống rò rỉ)
D. Pay a water bill (Thanh toán hóa đơn nước)

Đáp án đúng: D. Pay a water bill (Thanh toán hóa đơn nước)

Giải thích:

  1. Trong email đầu tiên, bà Cam viết: "I will need your help in getting online access by the May 15 due date."
  2. Trong thư ban đầu từ Dover Water Supply, có đoạn: "Billing is monthly, and payment is due on the fifteenth of each month."
  3. Kết hợp hai thông tin này, chúng ta có thể suy ra rằng bà Cam muốn truy cập trực tuyến vào ngày 15 tháng 5 để thanh toán hóa đơn nước của mình.
  4. Không có thông tin nào về việc yêu cầu đồng hồ nước mới, hoàn thành khảo sát khách hàng hay báo cáo đường ống rò rỉ.

Câu 198: According to the second e-mail, what should Ms. Cam do on April 6?

A. Boil her drinking water for five minutes (Đun sôi nước uống trong năm phút)
B. Allow her water to run for some time (Để nước chảy một lúc)
C. Contact her neighbors (Liên hệ với hàng xóm)
D. Request a service visit (Yêu cầu thăm khám dịch vụ)

Đáp án đúng: B. Allow her water to run for some time (Để nước chảy một lúc)

Giải thích:

  1. Trong email thứ hai, Ramona Hizon viết: "We recommend that you keep the water running until it is clear before you use it."
  2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng bà Cam nên để nước chảy một lúc cho đến khi nó trong trước khi sử dụng.
  3. Không có đề cập nào về việc đun sôi nước, liên hệ với hàng xóm hay yêu cầu thăm khám dịch vụ.

Câu 199: In the second e-mail, what is indicated about the water from Dover Water Supply?

A. It is safe to use. (Nó an toàn để sử dụng.)
B. It is measured every month. (Nó được đo lường hàng tháng.)
C. It is distributed to many cities. (Nó được phân phối cho nhiều thành phố.)
D. It is naturally free of minerals. (Nó tự nhiên không có khoáng chất.)

Đáp án đúng: A. It is safe to use. (Nó an toàn để sử dụng.)

Giải thích:

  1. Trong email thứ hai, Ramona Hizon viết: "I assure you that the water is not harmful in any way."
  2. Hizon còn nói thêm: "The minerals that cause the discoloration occur naturally, and our latest water analysis showed very high quality."
  3. Những tuyên bố này chỉ ra rằng nước từ Dover Water Supply an toàn để sử dụng, mặc dù có thể có sự đổi màu tạm thời.
  4. Không có thông tin nào về việc đo lường hàng tháng, phân phối cho nhiều thành phố, hay tự nhiên không có khoáng chất.

Câu 200: What can be concluded about Ms. Hizon?

A. She resolved the issue with Ms. Cam's account. (Cô ấy đã giải quyết vấn đề với tài khoản của bà Cam.)
B. She sent a copy of the water analysis to Ms. Cam. (Cô ấy đã gửi một bản sao phân tích nước cho bà Cam.)
C. She will offer Ms. Cam a discount for new customers. (Cô ấy sẽ cung cấp cho bà Cam một khoản giảm giá dành cho khách hàng mới.)
D. She lives in Ms. Cam's area. (Cô ấy sống trong khu vực của bà Cam.)

Đáp án đúng: A. She resolved the issue with Ms. Cam's account. (Cô ấy đã giải quyết vấn đề với tài khoản của bà Cam.)

Giải thích:

  1. Trong email thứ hai, bà Hizon viết: "I apologize for the problem you described. I have fixed it, so you should not have any further trouble."
  2. Điều này trực tiếp chỉ ra rằng bà Hizon đã giải quyết vấn đề với tài khoản của bà Cam, cụ thể là vấn đề truy cập trực tuyến mà bà Cam đã đề cập trong email đầu tiên.
  3. Không có thông tin nào về việc gửi bản sao phân tích nước, cung cấp giảm giá cho khách hàng mới, hay việc bà Hizon sống trong khu vực của bà Cam.

More Stories

Đáp Án & Giải Thích Chi Tiết Part 6 – Test 8 | Đề ETS2024 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Reading

Đáp án & giải thích chi tiết Part 6 – Test 8 đề TOEIC ETS 2024, giúp bạn luyện thi TOEIC hiệu quả qua phân tích từng câu hỏi. Truy cập ngay App TOEIC ETS trên iOS: 👉 https://apps.apple.com/vn/app/toeic-ets/id6736358528 HOẶC Android: 👉 https://play.google.com/store/apps/details?id=com.kkpo.toeic&pcampaignid=web_share HOẶC Website: 👉 https://app.toeicets.com để luyện đề ETS miễn phí kèm lời giải rõ ràng, dễ hiểu.

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen

Đáp án và giải chi tiết Part5 Test5 ETS2024 TOEIC Reading

Đáp án & giải thích chi tiết Part 5 – Test 5 đề TOEIC ETS 2024, giúp bạn luyện thi TOEIC hiệu quả qua phân tích từng câu hỏi. Truy cập ngay App TOEIC ETS trên iOS: 👉 https://apps.apple.com/vn/app/toeic-ets/id6736358528 hoặc Android: 👉 https://play.google.com/store/apps/details?id=com.kkpo.toeic&pcampaignid=web_share hoặc Website: 👉 https://app.toeicets.com để luyện đề ETS miễn phí kèm lời giải rõ ràng, dễ hiểu.

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen

Trọn bộ đáp án đề ETS YBM 1000 năm 2025 TOEIC READING & LISTENING – TEST 1 ĐẾN TEST 10

Bạn đang tìm trọn bộ đáp án cho bộ đề ETS YBM 1000 mới nhất năm 2025? Trong bài viết này, Toeic ETS tổng hợp đầy đủ đáp án & transcript của cả 10 bài test TOEIC Reading & Listening thuộc bộ đề ETS YBM 1000 – nguồn luyện thi đáng tin cậy, được nhiều sĩ tử TOEIC lựa chọn. 👉 Tải ngay App TOEIC ETS về điện thoại hoặc truy cập website https://app.toeicets.com để bắt đầu chinh phục TOEIC từ hôm nay! Tổng hợp đầy đủ các bộ đề ETS mới nhất các năm, YBM 1000 2025 kèm đáp án giải thích chi tiết, hoàn toàn miễn phí và tiện lợi.

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen

Đáp án và giải chi tiết Part2 Test1 ETS YBM 2025 TOEIC Listening

Đáp án & giải thích chi tiết Part 2 – Test 1 đề YBM TOEIC 2025, giúp bạn luyện thi TOEIC hiệu quả qua phân tích từng câu hỏi. Truy cập ngay App TOEIC ETS trên iOS hoặc Android để luyện đề ETS miễn phí kèm lời giải rõ ràng, dễ hiểu.

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen

Tự học TOEIC tại nhà: Kinh nghiệm, lộ trình và công cụ giúp bạn đạt điểm cao (2025)

Tự học TOEIC tại nhà đang trở thành lựa chọn tối ưu của nhiều bạn sinh viên và người đi làm bận rộn nhờ sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí và khả năng cá nhân hoá lộ trình học. Tuy nhiên, để việc tự học thật sự hiệu quả và đạt được số điểm mong muốn (500+, 700+ hay cao hơn), bạn cần có một kế hoạch rõ ràng, chọn đúng tài liệu, phương pháp phù hợp và biết cách giữ vững động lực lâu dài. Bài viết này sẽ chia sẻ kinh nghiệm thực tế trong việc xây dựng lộ trình học TOEIC tại nhà – từ việc đánh giá năng lực hiện tại, xác định mục tiêu cụ thể, lựa chọn tài liệu (như bộ ETS 2022–2024, YBM, Economy...), sử dụng công cụ hỗ trợ như app TOEIC ETS hoặc các website ôn luyện miễn phí, cho đến cách chữa đề, ghi chú và cải thiện điểm số qua từng giai đoạn. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng, những hướng dẫn trong bài sẽ giúp bạn học đúng hướng, tiết kiệm thời gian, đạt điểm TOEIC cao và chinh phục mục tiêu của mình một cách bền vững.

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen

Học Toeic miễn phí với App Toeic ETS.

Học Toeic miễn phí với App Toeic ETS - không phải mua gói học và không bị giới hạn bất cứ tính năng nào. - Hơn 40 đề ETS chuẩn – luyện tập sát đề thi thật: full bộ đề ETS từ năm 2022, 2023, 2024 và full bộ ETS YBM 1000 mới xuất bản 2025 và sẽ cập nhật các bộ ETS mới nhất qua các năm tiếp theo. - Đáp án + lời giải chi tiết ngữ pháp và từ vựng liên quan, dễ hiểu – học sâu và nhớ lâu - Tiện lợi - hỗ trợ đa nền tảng - Học mọi lúc, mọi nơi: IOS, Android, Website - điện thoại, ipad, máy tính đều dùng được. - Giao diện đơn giản, dễ dùng, nhiều tính năng đáp ứng nhu cầu ôn tập, theo lộ trình, cải thiện chất lượng, củng cố kiến thức. - Dịch vụ hỗ trợ, chăm sóc khách hàng trực tiếp - người dùng có thể chat với Admin ngay trong box chat của app trao đổi thắc mắc, đóng góp ý kiến Chinh phục Toeic 550+, 750+, 850+ đồng hành cùng app Toeic ETS với sự TIỆN LỢI, HIỆU QUẢ VÀ HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ.

Duong Thi Thu Yen
Duong Thi Thu Yen