Đáp Án & Giải Thích Chi Tiết Part 6 – Test 8 | Đề ETS2024 (Nguồn App TOEIC ETS)_ TOEIC Reading
🎯 PART 6 - TEST 8 ETS 2024 | ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH CHI TIẾT
Part 6 Test 8 bao gồm 4 đoạn văn với 16 câu hỏi, tập trung vào text completion. Đây là phần kiểm tra khả năng hiểu ngữ cảnh và điền từ phù hợp vào chỗ trống.
📊 TỔNG QUAN TEST 8 PART 6
• Số câu hỏi: 16 câu (131-146)
• Số đoạn văn: 4 đoạn
• Thời gian khuyến nghị: 9-11 phút
• Loại văn bản: Email, letter, announcement, article
• Độ khó: Trung bình
📧 ĐOẠN VĂN 1: BUSINESS EMAIL (Câu 131-134)
Chủ đề: Email về dự án software development
TOÀN BỘ EMAIL:
Subject: Project Timeline Update
From: sarah.chen@techsolutions.com
To: development-team@techsolutions.com
Date: March 12, 2024
Dear Team,
I wanted to provide you with an update on our current project timeline. Due to some --131-- challenges we encountered last week, we need to adjust our delivery schedule.
The client has been very --132-- about the situation and understands the technical complexities involved. We have --133-- a new deadline of April 15th, which should give us sufficient time to address all issues.
Please --134-- that all testing phases are completed before the final delivery. I'll be scheduling individual meetings with each team lead next week to discuss specific requirements.
Best regards,
Sarah Chen
Project Manager
CÂU HỎI VÀ ĐÁP ÁN:
Câu 131: Due to some --131-- challenges...
(A) expected
(B) unexpected
(C) solve
(D) solving
✅ Đáp án: B
💡 Giải thích: "Unexpected challenges" (những thử thách bất ngờ) phù hợp với ngữ cảnh phải điều chỉnh lịch trình do gặp vấn đề.
Câu 132: The client has been very --132-- about the situation
(A) understanding
(B) confusing
(C) demanding
(D) disappointing
✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: "Understanding" (thấu hiểu) phù hợp vì khách hàng hiểu về tình hình phức tạp kỹ thuật.
Câu 133: We have --133-- a new deadline
(A) meet
(B) met
(C) set
(D) setting
✅ Đáp án: C
💡 Giải thích: "Set a new deadline" (đặt deadline mới) là cụm từ đúng. Thì hiện tại hoàn thành "have set".
Câu 134: Please --134-- that all testing phases...
(A) ensure
(B) insure
(C) assure
(D) sure
✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: "Ensure that" (đảm bảo rằng) là cấu trúc đúng để yêu cầu đảm bảo việc gì đó.
📝 ĐOẠN VĂN 2: COMPANY ANNOUNCEMENT (Câu 135-138)
Chủ đề: Thông báo về chính sách làm việc từ xa
CÂU HỎI VÀ ĐÁP ÁN:
Câu 135: Starting next month, all employees will have the --135-- to work from home
(A) option
(B) optional
(C) optionally
(D) options
✅ Đáp án: A
💡 Giải thích: "Have the option to" (có lựa chọn để) là cấu trúc đúng. Cần danh từ số ít "option".
Câu 136: This policy change is --136-- our commitment to work-life balance
(A) reflect
(B) reflection
(C) reflecting
(D) reflective of
✅ Đáp án: D
💡 Giải thích: "Reflective of" (phản ánh) là tính từ + giới từ phù hợp sau "is".
📊 PHÂN TÍCH DẠNG CÂU HỎI PART 6 TEST 8
• Ngữ pháp (Grammar): 8 câu (50%)
- Thì của động từ: 3 câu
- Từ loại: 3 câu
- Giới từ: 2 câu
• Từ vựng ngữ cảnh (Vocabulary): 6 câu (37.5%)
- Từ đồng nghĩa: 3 câu
- Collocation: 3 câu
• Từ nối (Connectors): 2 câu (12.5%)
💡 CHIẾN LƯỢC LÀM PART 6 HIỆU QUẢ
1. Đọc lướt toàn bộ đoạn văn để hiểu chủ đề
2. Đọc kỹ câu có chỗ trống và câu trước/sau
3. Xác định loại từ cần điền (noun/verb/adj/adv)
4. Chú ý đến ngữ cảnh và logic
5. Kiểm tra tính nhất quán về thì và chủ ngữ
6. Đọc lại câu hoàn chỉnh để kiểm tra
🔥 TỪ VỰNG TRỌNG TÂM TEST 8
• unexpected (adj): bất ngờ
• understanding (adj): thấu hiểu
• deadline (n): hạn chót
• ensure (v): đảm bảo
• option (n): lựa chọn
• reflective of: phản ánh
• commitment (n): cam kết
• work-life balance: cân bằng công việc-cuộc sống
• timeline (n): lịch trình
• complexity (n): sự phức tạp
⏰ THỜI GIAN LÀM BÀI
Phân bổ thời gian cho mỗi đoạn văn:
• Đoạn văn 1: 2.5 phút
• Đoạn văn 2: 2.5 phút
• Đoạn văn 3: 2.5 phút
• Đoạn văn 4: 2.5 phút
• Kiểm tra: 1 phút
Tổng: 11 phút (có thể rút xuống 9 phút nếu thuần thục)